- Từ điển Anh - Anh
Beck
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a gesture used to signal, summon, or direct someone.
Chiefly Scot. a bow or curtsy of greeting.
Verb (used with object), verb (used without object)
Archaic . beckon. ?
Idiom
at someone's beck and call
Xem thêm các từ khác
-
Beckon
to signal, summon, or direct by a gesture of the head or hand., to lure; entice., a nod, gesture, etc., that signals, directs, summons, indicates agreement,... -
Becloud
to darken or obscure with clouds., to make confused, verb, angry words beclouded the issue ., bedim , befog , blear , blur , cloud , dim , dull , eclipse... -
Become
to come, change, or grow to be (as specified), to come into being., to be attractive on; befit in appearance; look well on, to be suitable or necessary... -
Becoming
that suits or gives a pleasing effect or attractive appearance, as to a person or thing, suitable; appropriate; proper, any process of change., aristotelianism... -
Becomingness
that suits or gives a pleasing effect or attractive appearance, as to a person or thing, suitable; appropriate; proper, any process of change., aristotelianism... -
Bed
a piece of furniture upon which or within which a person sleeps, rests, or stays when not well., the mattress and bedclothes together with the bedstead... -
Bed-sitter
a combination bedroom and sitting room. -
Bed bug
a flat, wingless, bloodsucking hemipterous insect, cimex lectularius, that infests houses and esp. beds., any of several other bloodsucking bugs of the... -
Bed clothes
coverings for a bed, as sheets and blankets; bedding. -
Bedaub
to smear all over; besmear; soil., to ornament gaudily or excessively., verb, besmear , dab , daub , plaster , smirch , smudge -
Bedazzle
to impress forcefully, esp. so as to make oblivious to faults or shortcomings, to dazzle so as to blind or confuse, verb, audiences were bedazzled by her... -
Bedder
bedmaker ( def. 1 ) ., also called bedding plant. horticulture . an ornamental plant that is suitable for planting with other plants in a bed to achieve... -
Bedding
blankets, sheets, etc., used on a bed; bedclothes., bedclothes together with a matress., litter; straw, etc., as a bed for animals., building trades .,... -
Bedeck
to deck out; adorn, esp. in a showy or gaudy manner., verb, deck , decorate , dress , embellish , garnish , ornament , trim , adorn , array , caparison... -
Bedevil
to torment or harass maliciously or diabolically, as with doubts, distractions, or worries., to possess, as with a devil; bewitch., to cause confusion... -
Bedim
to make dim; darken; obscure., verb, becloud , befog , blear , blur , cloud , dim , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow... -
Bedizen
to dress or adorn in a showy, gaudy, or tasteless manner. -
Bedlam
a scene or state of wild uproar and confusion., archaic . an insane asylum or madhouse., noun, noun, calm , peace , quiet, chaos , clamor , commotion ,... -
Bedlamite
an insane person; lunatic. -
Bedouin
an arab of the desert, in asia or africa; nomadic arab., a nomad; wanderer., of, pertaining to, or characteristic of the bedouin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.