- Từ điển Anh - Anh
Bed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a piece of furniture upon which or within which a person sleeps, rests, or stays when not well.
the mattress and bedclothes together with the bedstead of a bed.
the bedstead alone.
the act of or time for sleeping
the use of a bed for the night; lodging
the marital relationship.
any resting place
something resembling a bed in form or position.
a piece or area of ground in a garden or lawn in which plants are grown.
an area in a greenhouse in which plants are grown.
the plants in such areas.
the bottom of a lake, river, sea, or other body of water.
a piece or part forming a foundation or base.
a layer of rock; a stratum.
a foundation surface of earth or rock supporting a track, pavement, or the like
Building Trades .
- the underside of a stone, brick, slate, tile, etc., laid in position.
- the upper side of a stone laid in position.
- the layer of mortar in which a brick, stone, etc., is laid.
- the natural stratification of a stone
- a stone laid on bed.
Furniture . skirt ( def. 6b ) .
the flat surface in a printing press on which the form of type is laid.
Transportation . the body or, sometimes, the floor or bottom of a truck or trailer.
Chemistry . a compact mass of a substance functioning in a reaction as a catalyst or reactant.
Sports .
- the canvas surface of a trampoline.
- the smooth, wooden floor of a bowling alley.
- the slate surface of a billiard table to which the cloth is fastened.
Zoology . flesh enveloping the base of a claw, esp. the germinative layer beneath the claw.
Also called mock , mock mold. Shipbuilding . a shaped steel pattern upon which furnaced plates for the hull of a vessel are hammered to shape.
bed and board.
Verb (used with object)
to provide with a bed.
to put to bed.
Horticulture . to plant in or as in a bed.
to lay flat.
to place in a bed or layer
to embed, as in a substance
to take or accompany to bed for purposes of sexual intercourse.
Verb (used without object)
to have sleeping accommodations
Geology . to form a compact layer or stratum.
(of a metal structural part) to lie flat or close against another part.
Archaic . to go to bed. ?
Verb phrase
bed down,
- to make a bed for (a person, animal, etc.).
- to retire to bed
- They put out the fire and decided to bed down for the night.
Idioms
get up on the wrong side of the bed
- to be irritable or bad-tempered from the start of a day
- Never try to reason with him when he's gotten up on the wrong side of the bed.
go to bed
- to retire, esp. for the night.
- to engage in sexual relations.
go to bed with
- to have sexual intercourse with.
in bed
- beneath the covers of a bed.
- engaged in sexual intercourse.
jump or get into bed with, to form a close, often temporary, alliance
make a bed
- to fit a bed with sheets and blankets.
make one's bed
put to bed
- to help (a child, invalid, etc.) go to bed.
- Printing . to lock up (forms) in a press in preparation for printing.
- to work on the preparation of (an edition of a newspaper, periodical, etc.) up to the time of going to press.
Synonyms
noun
- bassinet , bedstead , berth , bunk , chaise , cot , couch , cradle , crib , davenport , divan , mattress , pallet , platform , sack , trundle , area , border , frame , garden , piece , plot , row , strip , basis , bedrock , bottom , ground , groundwork , rest , seat , substratum , understructure , foot , footing , foundation , fundament , underpinning , charpoy , cubiculum , deposit , framework , futon , hammock , lair , matrix , paillasse , palliasse , seam , stratum , trundle-bed , vein
verb
- base , embed , establish , fix , found , implant , insert , settle , set up , accommodate , berth , bestow , billet , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room , copulate , couple , have , mate , sleep with , basis , bassinet , bottom , channel , cot , couch , cradle , crib , davenport , double bed , feather bed , foundation , garden , hay , layer , lodging , matrix , mattress , pad , pallet , plot , rollaway , row , sack , stratum , stretcher , twin
Xem thêm các từ khác
-
Bed-sitter
a combination bedroom and sitting room. -
Bed bug
a flat, wingless, bloodsucking hemipterous insect, cimex lectularius, that infests houses and esp. beds., any of several other bloodsucking bugs of the... -
Bed clothes
coverings for a bed, as sheets and blankets; bedding. -
Bedaub
to smear all over; besmear; soil., to ornament gaudily or excessively., verb, besmear , dab , daub , plaster , smirch , smudge -
Bedazzle
to impress forcefully, esp. so as to make oblivious to faults or shortcomings, to dazzle so as to blind or confuse, verb, audiences were bedazzled by her... -
Bedder
bedmaker ( def. 1 ) ., also called bedding plant. horticulture . an ornamental plant that is suitable for planting with other plants in a bed to achieve... -
Bedding
blankets, sheets, etc., used on a bed; bedclothes., bedclothes together with a matress., litter; straw, etc., as a bed for animals., building trades .,... -
Bedeck
to deck out; adorn, esp. in a showy or gaudy manner., verb, deck , decorate , dress , embellish , garnish , ornament , trim , adorn , array , caparison... -
Bedevil
to torment or harass maliciously or diabolically, as with doubts, distractions, or worries., to possess, as with a devil; bewitch., to cause confusion... -
Bedim
to make dim; darken; obscure., verb, becloud , befog , blear , blur , cloud , dim , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow... -
Bedizen
to dress or adorn in a showy, gaudy, or tasteless manner. -
Bedlam
a scene or state of wild uproar and confusion., archaic . an insane asylum or madhouse., noun, noun, calm , peace , quiet, chaos , clamor , commotion ,... -
Bedlamite
an insane person; lunatic. -
Bedouin
an arab of the desert, in asia or africa; nomadic arab., a nomad; wanderer., of, pertaining to, or characteristic of the bedouin. -
Bedpan
a shallow toilet pan for use by persons confined to bed., bedwarmer. -
Bedpost
one of the upright supports of a bedstead., bedposts, bowling . a split in which the seven and ten pins remain standing. -
Bedraggle
to make limp and soiled, as with rain or dirt. -
Bedraggled
to make limp and soiled, as with rain or dirt., adjective, adjective, clean , neat , tidy, decrepit , dilapidated , dirty , disheveled , disordered , dowdy... -
Bedridden
confined to bed because of illness, injury, etc., adjective, ailing , disabled , flat on one’s back , ill , incapacitated , infirm , invalid , laid up... -
Bedroll
bedding rolled for portability and used esp. for sleeping out-of-doors.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.