- Từ điển Anh - Việt
Have
Nghe phát âm/hæv, həv/
Thông dụng
Cách viết khác has
động từ
Có
( + from) nhận được, biết được
Ăn; uống; hút
Hưởng; bị
Cho phép; muốn (ai làm gì)
Biết, hiểu; nhớ
( + to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải
Nói, cho là, chủ trương; tin chắc là
Thắng, thắng thế
Tóm, nắm, nắm chặt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)
(từ lóng) bịp, lừa bịp
Danh từ
(từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acquire , admit , annex , bear , carry , chalk up , compass , corner , enjoy , gain , get , get hands on , get hold of , have in hand , hog * , hold , include , keep , land , latch on to , lock up , obtain , occupy , own , pick up , possess , procure , receive , retain , secure , sit on * , take , take in , teem with , allow , become , be compelled to , be forced to , be one’s duty to , be up to , consider , entertain * , experience , fall on , feel , know , leave , let , meet with , must , need , ought , permit , put up with , rest with , see , should , suffer , sustain , think about , tolerate , undergo , comprehend , comprise , embody , embrace , encompass , involve , subsume , buy off * , deceive , dupe * , fix * , fool , outfox , outmaneuver , outsmart , outwit , overreach , swindle , take in * , tamper with , undo * , beget , bring forth , deliver , give birth , boast , display , exhibit , go through , meet , taste , savor , make , give , stage , carry on , engage , indulge , partake
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Have,..a hide/skin like a rhinoceros
Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày -
Have-not
Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out... -
Have-on
Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp, -
Have/give sb a high old time
Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high -
Have/keep an open mind (about/on sth)
Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành... -
Have/take forty winks
Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày) -
Have (got) another think coming
Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại -
Have a bun in the oven
Thành Ngữ:, have a bun in the oven, như bun -
Have a heart!
Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương! -
Have a high/low opinion
Thành Ngữ:, have a high/low opinion, đánh giá cao/thấp -
Have a roving eye
Thành Ngữ:, have a roving eye, mắt nhìn láo liêng -
Have a screw loose
Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị -
Have a stab at something/doing something
Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì -
Have a stake in the country
Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn -
Have a swelled/swollen head
Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là... -
Have a thick skull
Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh -
Have a thin/thick skin
Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra -
Have a tilt at somebody
Thành Ngữ:, have a tilt at somebody, trêu chọc -
Have a vested interest (in something)
Thành Ngữ:, have a vested interest ( in something ), mong được lợi (từ cái gì)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.