- Từ điển Anh - Anh
Bedridden
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
confined to bed because of illness, injury, etc.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Bedroll
bedding rolled for portability and used esp. for sleeping out-of-doors. -
Bedroom
a room furnished and used for sleeping., concerned mainly with love affairs or sex, sexually inviting; amorous, inhabited largely by commuters, noun, the... -
Bedside
the side of a bed, esp. as the place of one attending the sick., at or for a bedside, a bedside table . -
Bedsore
an ulceration of the skin and subcutaneous tissue caused by poor circulation due to prolonged pressure on body parts, esp. bony protuberances, occurring... -
Bedspread
an outer covering, usually decorative, for a bed., noun, bedcover , blanket , counterpane , cover , coverlet , spread , comforter , quilt -
Bedstead
the framework of a bed supporting the springs and a mattress. -
Bedtick
tick 3 . -
Bedtime
the time at which a person usually goes to bed, the time at which a person goes to bed on a particular night, noun, it 's past my bedtime ., i have to... -
Bee
any hymenopterous insect of the superfamily apoidea, including social and solitary species of several families, as the bumblebees, honeybees, etc., the... -
Bee-eater
any of several colorful birds of the family meropidae, of the old world tropics, that feed on bees and other insects. -
Bee eater
any of several colorful birds of the family meropidae, of the old world tropics, that feed on bees and other insects. -
Bee keeping
the rearing and breeding of honeybees; apiculture. -
Beech
any tree of the genus fagus, of temperate regions, having a smooth gray bark and bearing small, edible, triangular nuts., also called beechwood. the wood... -
Beechen
any tree of the genus fagus, of temperate regions, having a smooth gray bark and bearing small, edible, triangular nuts., also called beechwood. the wood... -
Beef
the flesh of a cow, steer, or bull raised and killed for its meat., an adult cow, steer, or bull raised for its meat., informal ., slang ., slang . to... -
Beef cattle
cattle, as hereford, raised for their edible meat. -
Beef tea
chiefly british . beef bouillon., an extract of beef (given to people who are ill) -
Beef up
an act or instance of strengthening or reinforcing., verb, verb, weaken , decrease , diminish, intensify , augment , reinforce , boost , add , increase... -
Beefburger
hamburger. -
Beefeater
a yeoman of the english royal guard or a warder of the tower of london., informal . an englishman., a person who eats beef.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.