- Từ điển Anh - Anh
Behest
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a command or directive.
an earnest or strongly worded request.
Synonyms
noun
- bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed desire , injunction , instruction , mandate , order , precept , prompting , request , solicitation , wish , wordnotes:behest is a stronger term than request , directive , word , bid , decree , desire , edict , rule
Xem thêm các từ khác
-
Behind
at or toward the rear of, not keeping up with, later than; after, in the state of making less progress than, on the farther side of; beyond, originating,... -
Behindhand
late; tardy., behind in progress; backward, in debt or arrears., adjective, adverb, they were never behindhand in following artistic fads ., belated ,... -
Behold
to observe; look at; see., look; see, verb, and , behold , three sentries of the king did appear ., catch , consider , contemplate , descry , discern ,... -
Beholden
obligated; indebted, adjective, adjective, a man beholden to no one ., ingrateful, bound , grateful , in hock , into , obligated , obliged , on a string... -
Beholder
to observe; look at; see., look; see, noun, and , behold , three sentries of the king did appear ., viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher... -
Behoof
use; advantage; benefit, the money was spent for his own behoof . -
Behoove
to be necessary or proper for, as for moral or ethical considerations; be incumbent on, to be worthwhile to, as for personal profit or advantage, archaic... -
Behove
behoove., be appropriate or necessary; "it behooves us to reflect on this matter"[syn: behoove ] -
Beige
very light brown, as of undyed wool; light gray with a brownish tinge., of the color beige., noun, adjective, biscuit , buff , caf au lait , camel , cream... -
Being
the fact of existing; existence (as opposed to nonexistence)., conscious, mortal existence; life, substance or nature, something that exists, a living... -
Belabor
to explain, worry about, or work at (something) repeatedly or more than is necessary, to assail persistently, as with scorn or ridicule, to beat vigorously;... -
Belabour
to explain, worry about, or work at (something) repeatedly or more than is necessary, to assail persistently, as with scorn or ridicule, to beat vigorously;... -
Belated
coming or being after the customary, useful, or expected time, late, delayed, or detained, archaic . obsolete; old-fashioned; out-of-date, archaic . overtaken... -
Belatedly
coming or being after the customary, useful, or expected time, late, delayed, or detained, archaic . obsolete; old-fashioned; out-of-date, archaic . overtaken... -
Belatedness
coming or being after the customary, useful, or expected time, late, delayed, or detained, archaic . obsolete; old-fashioned; out-of-date, archaic . overtaken... -
Belaud
to praise excessively. -
Belay
nautical . to fasten (a rope) by winding around a pin or short rod inserted in a holder so that both ends of the rod are clear., mountain climbing ., (used... -
Belch
to eject gas spasmodically and noisily from the stomach through the mouth; eruct., to emit contents violently, as a gun, geyser, or volcano., to issue... -
Belcher
to eject gas spasmodically and noisily from the stomach through the mouth; eruct., to emit contents violently, as a gun, geyser, or volcano., to issue... -
Beldam
an old woman, esp. an ugly one; hag., obsolete . grandmother., noun, crone , hag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.