- Từ điển Anh - Anh
Belabour
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to explain, worry about, or work at (something) repeatedly or more than is necessary
to assail persistently, as with scorn or ridicule
to beat vigorously; ply with heavy blows.
Obsolete . to labor at.
Xem thêm các từ khác
-
Belated
coming or being after the customary, useful, or expected time, late, delayed, or detained, archaic . obsolete; old-fashioned; out-of-date, archaic . overtaken... -
Belatedly
coming or being after the customary, useful, or expected time, late, delayed, or detained, archaic . obsolete; old-fashioned; out-of-date, archaic . overtaken... -
Belatedness
coming or being after the customary, useful, or expected time, late, delayed, or detained, archaic . obsolete; old-fashioned; out-of-date, archaic . overtaken... -
Belaud
to praise excessively. -
Belay
nautical . to fasten (a rope) by winding around a pin or short rod inserted in a holder so that both ends of the rod are clear., mountain climbing ., (used... -
Belch
to eject gas spasmodically and noisily from the stomach through the mouth; eruct., to emit contents violently, as a gun, geyser, or volcano., to issue... -
Belcher
to eject gas spasmodically and noisily from the stomach through the mouth; eruct., to emit contents violently, as a gun, geyser, or volcano., to issue... -
Beldam
an old woman, esp. an ugly one; hag., obsolete . grandmother., noun, crone , hag -
Beldame
an old woman, esp. an ugly one; hag., obsolete . grandmother., noun, beldam -
Beleaguer
to surround with military forces., to surround or beset, as with troubles., verb, annoy , badger , bedevil , beset , blockade , bother , gnaw , harry ,... -
Belemnite
a conical fossil, several inches long, consisting of the internal calcareous rod of an extinct animal allied to the cuttlefish; a thunderstone. -
Belfry
a bell tower, either attached to a church or other building or standing apart., the part of a steeple or other structure in which a bell is hung., a frame... -
Belgian
a native or an inhabitant of belgium., one of a breed of large, strong draft horses, raised originally in belgium., of or pertaining to belgium. -
Belie
to show to be false; contradict, to misrepresent, to act unworthily according to the standards of (a tradition, one's ancestry, one's faith, etc.)., archaic... -
Belief
something believed; an opinion or conviction, confidence in the truth or existence of something not immediately susceptible to rigorous proof, confidence;... -
Believability
to have confidence in the truth, the existence, or the reliability of something, although without absolute proof that one is right in doing so, to have... -
Believable
to have confidence in the truth, the existence, or the reliability of something, although without absolute proof that one is right in doing so, to have... -
Believe
to have confidence in the truth, the existence, or the reliability of something, although without absolute proof that one is right in doing so, to have... -
Believe in
to have confidence in the truth, the existence, or the reliability of something, although without absolute proof that one is right in doing so, to have... -
Believer
to have confidence in the truth, the existence, or the reliability of something, although without absolute proof that one is right in doing so, to have...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.