- Từ điển Anh - Anh
Benefit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something that is advantageous or good; an advantage
a payment or gift, as one made to help someone or given by a benefit society, insurance company, or public agency
a theatrical performance or other public entertainment to raise money for a charitable organization or cause.
Archaic . an act of kindness; good deed; benefaction.
Verb (used with object)
to do good to; be of service to
Verb (used without object)
to derive benefit or advantage; profit; make improvement
Idiom
for someone's benefit
- so as to produce a desired effect in another's mind
- He wasn't really angry; that was just an act for his girlfriend's benefit.
Antonyms
noun
- disadvantage , handicap , harm , hindrance , hurt , loss , misfortune
verb
Synonyms
noun
- account , aid , asset , assistance , avail , benediction , betterment , blessing , boon , cream * , egg in one’s beer , extras , favor , gain , godsend * , good , gravy * , help , interest , perk * , profit , prosperity , use , welfare , worth , ball , bazaar , charitable affair , charity performance , concert , dance , dinner , exhibit , exhibition , fair , pancake breakfast , raffle , advantage , usefulness , utility , good turn , grace , indulgence , kindness , service , behalf , benefaction , benefice , beneficience , benevolence , bonus , dividend , fringe benefit , perk , perquisite , privilege
verb
- advance , advantage , aid , ameliorate , assist , avail , be good for , better , build , contribute to , do for one , do the trick , favor , fill the bill , further , improve , make a killing , make it , pay , pay off * , profit , promote , relieve , serve , succor , work for , capitalize , gain , befriend , behalf , be useful to , blessing , boon , boost , boot , concert , conduce , deserve , do goodto , emolument , enhance , exhibition , gift , help , interest , performance , perk , raffle , sake , service , use , utility , welfare
Xem thêm các từ khác
-
Benefit society
an association of persons to create a fund, either by dues or assessments, for the assistance of members and their families in case of sickness, death,... -
Benevolence
desire to do good to others; goodwill; charitableness, an act of kindness; a charitable gift., english history . a forced contribution to the sovereign.,... -
Benevolent
characterized by or expressing goodwill or kindly feelings, desiring to help others; charitable, intended for benefits rather than profit, adjective, adjective,... -
Benevolently
characterized by or expressing goodwill or kindly feelings, desiring to help others; charitable, intended for benefits rather than profit, a benevolent... -
Bengal
a former province in ne india, now divided between india and bangladesh. compare east bengal , west bengal ., bay of, a part of the indian ocean between... -
Bengal light
a steady bright blue light; formerly used as a signal but now a firework -
Bengalee
a native or inhabitant of bangladesh. -
Benighted
intellectually or morally ignorant; unenlightened, overtaken by darkness or night., adjective, benighted ages of barbarism and superstition ., backward... -
Benightedness
intellectually or morally ignorant; unenlightened, overtaken by darkness or night., noun, benighted ages of barbarism and superstition ., illiteracy ,... -
Benign
having a kindly disposition; gracious, showing or expressive of gentleness or kindness, favorable; propitious, (of weather) salubrious; healthful; pleasant... -
Benignancy
kind, esp. to inferiors; gracious, exerting a good influence; beneficial, pathology . benign., noun, a benignant sovereign ., the benignant authority of... -
Benignant
kind, esp. to inferiors; gracious, exerting a good influence; beneficial, pathology . benign., adjective, a benignant sovereign ., the benignant authority... -
Benignity
the quality of being benign; kindness., archaic . a good deed or favor; an instance of kindness, noun, benignities born of selfless devotion ., altruism... -
Benison
benediction. -
Benjamin
benzoin 1 ( def. 2 ) . -
Bent
curved; crooked, determined; set; resolved (usually fol. by on ), chiefly british slang ., direction taken, as by one's interests; inclination, capacity... -
Benthamism
the utilitarian philosophy of jeremy bentham. -
Benthamite
the utilitarian philosophy of jeremy bentham. -
Benthos
the biogeographic region that includes the bottom of a lake, sea, or ocean, and the littoral and supralittoral zones of the shore. -
Benumb
to make numb; deprive of sensation, to render inactive; deaden or stupefy., verb, benumbed by cold ., blunt , desensitize , dull , numb , bedaze , bemuse...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.