- Từ điển Anh - Anh
Betel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an East Indian pepper plant, Piper betle, the leaves of which are chewed with other ingredients.
Xem thêm các từ khác
-
Betel nut
the astringent kernel of the seed of the betel palm, chewed in many tropical regions in combination with slaked lime and the leaves of the betel plant. -
Bethel
a sacred area or sanctuary. gen. 28, a church or hostel for sailors., 19 . -
Bethink
to think; consider (used reflexively), to remind (oneself), to remember; recall (used reflexively), to determine; resolve, archaic . to bear in mind; remember.,... -
Bethought
pt. and pp. of bethink., to think; consider (used reflexively), to remind (oneself), to remember; recall (used reflexively), to determine; resolve, archaic... -
Betide
to happen to; come to; befall, to happen; come to pass, verb, woe betide the villain !, whatever betides , maintain your courage ., befall , come about... -
Betimes
early; in good time, occasionally; at times., archaic . within a short time; soon., adverb, he was up betimes doing his lessons ., ahead , beforehand ,... -
Betoken
to give evidence of; indicate, to be or give a token or sign of; portend, verb, to betoken one 's fidelity with a vow ; a kiss that betokens one 's affection... -
Betony
a plant, stachys (formerly betonica ) officinalis, of the mint family, having hairy leaves and dense spikes of purple flowers, formerly used in medicine... -
Betook
pt. of betake., to cause to go (usually used reflexively), archaic . to resort or have recourse to., she betook herself to town . -
Betray
to deliver or expose to an enemy by treachery or disloyalty, to be unfaithful in guarding, maintaining, or fulfilling, to disappoint the hopes or expectations... -
Betrayal
to deliver or expose to an enemy by treachery or disloyalty, to be unfaithful in guarding, maintaining, or fulfilling, to disappoint the hopes or expectations... -
Betrayer
to deliver or expose to an enemy by treachery or disloyalty, to be unfaithful in guarding, maintaining, or fulfilling, to disappoint the hopes or expectations... -
Betroth
to arrange for the marriage of; affiance (usually used in passive constructions), archaic . to promise to marry., verb, verb, the couple was betrothed... -
Betrothal
the act or state of being betrothed; engagement., noun, noun, divorce , separation, affiancing , betrothing , engagement , espousal , plight , promise... -
Betrothed
engaged to be married, the person to whom one is engaged, adjective, noun, she is betrothed to that young lieutenant ., he introduced us to his betrothed... -
Better
of superior quality or excellence, morally superior; more virtuous, of superior suitability, advisability, desirability, acceptableness, etc.; preferable,... -
Betterment
the act or process of bettering; improvement., an improvement of property other than by mere repairs., noun, noun, deterioration , impairment , unhealthiness... -
Bettor
a person who bets., noun, gambler , gamester , player -
Between
in the space separating (two points, objects, etc.), intermediate to, in time, quantity, or degree, linking; connecting, in portions for each of (two people),... -
Betwixt
chiefly south midland and southern u.s. between. ?, betwixt and between, neither the one nor the other; in a middle or unresolved position, not wanting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.