- Từ điển Anh - Anh
Beverage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any potable liquid, esp. one other than water, as tea, coffee, beer, or milk
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- cooler , draft , drink , drinkable , libation , liquor , potable , potation , ade , ale , beer , cider , cocktail , cocoa , coffee , cola , cordial , draught , eggnog , green tea , grog , juice , lager , lemonade , liquid , malted , milk , nectar , negus , nog , pop , potion , punch , seltzer , soda , tea , tonic , treat , water , wine
Xem thêm các từ khác
-
Bevy
a group of birds, as larks or quail, or animals, as roebuck, in close association., a large group or collection, noun, noun, a bevy of boisterous sailors... -
Bewail
to express deep sorrow for; lament, to express grief., verb, verb, a little child bewailing the loss of her dog ., be happy , be joyous , exalt , gloat... -
Beware
to be wary, cautious, or careful of (usually used imperatively), to be cautious or careful, verb, verb, beware such inconsistency . beware his waspish... -
Bewilder
to confuse or puzzle completely; perplex, verb, verb, these shifting attitudes bewilder me ., clear up , explain , orient, addle , baffle , ball up , befuddle... -
Bewilderedness
completely puzzled or confused; perplexed., noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement... -
Bewilderment
bewildered state., a confusing maze or tangle, as of objects or conditions, noun, a bewilderment of smoke , noise , and pushing people ., bafflement ,... -
Bewitch
to affect by witchcraft or magic; cast a spell over., to enchant; charm; fascinate., verb, verb, disenchant , disgust , turn off , disabuse , disillusionize... -
Bewitching
enchanting; charming; fascinating., adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty... -
Bewitchment
to affect by witchcraft or magic; cast a spell over., to enchant; charm; fascinate. -
Bewray
to reveal or expose., to betray. -
Bey
a provincial governor in the ottoman empire., (formerly) a title of respect for turkish dignitaries., (formerly) the title of the native ruler of tunis... -
Beyond
on, at, or to the farther side of, farther on than; more distant than, outside the understanding, limits, or reach of; past, superior to; surpassing; above,... -
Bezel
also, basil. the diagonal face at the end of the blade of a chisel, or the like, leading to the edge., jewelry ., a grooved ring or rim holding a gem,... -
Bhang
a mild preparation of marijuana made from young leaves and stems of the indian hemp plant, cannabis sativa, drunk with milk or water as a fermented brew... -
Biangular
having two angles or corners. -
Biannual
occurring twice a year; semiannual., occurring every two years; biennial., adjective, semiannual , half-yearlynotes:biannual is happening twice per year... -
Bias
an oblique or diagonal line of direction, esp. across a woven fabric., a particular tendency or inclination, esp. one that prevents unprejudiced consideration... -
Biased
having or showing bias or prejudice, adjective, they gave us a biased report on immigration trends ., one-sided , partial , partisan , prejudiced , prejudicial... -
Biaxial
having two axes., crystallography . having two optical axes along which double refraction does not occur. -
Bib
a piece of cloth, plastic, or paper that covers the chest and is often tied under the chin of a child to protect the clothing while the child is eating.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.