- Từ điển Anh - Anh
Bibelot
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -lots
a small object of curiosity, beauty, or rarity.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bible
the collection of sacred writings of the christian religion, comprising the old and new testaments., also called hebrew scriptures. the collection of sacred... -
Biblical
of or in the bible, in accord with the bible., evocative of or suggesting the bible or biblical times, esp. in size or extent, a biblical name ., disaster... -
Bibliofilm
a microfilm used esp. in libraries to photograph the pages of valuable or much-used books. -
Bibliograph
to put in a bibliography., to make a bibliography of., to provide with a bibliography. -
Bibliographer
an expert in bibliography., a person who compiles bibliographies. -
Bibliographic
a complete or selective list of works compiled upon some common principle, as authorship, subject, place of publication, or printer., a list of source... -
Bibliographical
a complete or selective list of works compiled upon some common principle, as authorship, subject, place of publication, or printer., a list of source... -
Bibliography
a complete or selective list of works compiled upon some common principle, as authorship, subject, place of publication, or printer., a list of source... -
Bibliolater
excessive reverence for the bible as literally interpreted., extravagant devotion to or dependence upon books. -
Bibliolatry
excessive reverence for the bible as literally interpreted., extravagant devotion to or dependence upon books. -
Bibliomania
excessive fondness for acquiring and possessing books. -
Bibliomaniac
excessive fondness for acquiring and possessing books. -
Bibliophile
a person who loves or collects books, esp. as examples of fine or unusual printing, binding, or the like. -
Bibliophilism
a person who loves or collects books, esp. as examples of fine or unusual printing, binding, or the like. -
Bibliophilist
a person who loves or collects books, esp. as examples of fine or unusual printing, binding, or the like. -
Bibliopole
a bookseller, esp. a dealer in rare or used books. -
Bibulous
fond of or addicted to drink., absorbent; spongy., adjective, absorptive , assimilative -
Bicarbonate
a salt of carbonic acid, containing the hco 3 ?1 group; an acid carbonate, as sodium bicarbonate, nahco 3 . -
Bicentenary
bicentennial. -
Bicephalous
having two heads.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.