- Từ điển Anh - Việt
Trinket
Mục lục |
/´triηkit/
Thông dụng
Danh từ
Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack * , glass * , hardware , jewel , jewelry , junk , nothing * , novelty , objet d’art , ornament , plaything , rock * , sparkler , stone , toy , trifle , whatnot , gimcrack , knickknack , bijou , bijoutry , bric-a-brac , doodad , doohickey , fallal , folderol , frippery , gaud , gaudery , geegaw , kickshaw , objet d'art , pl. trinkets , quelque-chose , showpiece , tchotchke , thingamabob , thingamajig , trinketry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trinket set
Danh từ: các vật bằng thủy tinh, bằng sứ trên bàn trang điểm, -
Trinketization
sự dung hóa hàng mỹ nghệ, -
Trinodal
ba nút, -
Trinodal quartic
quartic ba nút, -
Trinome
Danh từ: (toán học) tam thức, -
Trinomial
/ trai´noumiəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) tam thức, Danh từ: (toán... -
Trinomial equation
phương trình tam thức, -
Trinomial quartic
quactic ba nút, -
Trinucleate
có banhân, -
Trio
/ ´tri:ou /, Danh từ, số nhiều trios: nhóm ba (người, vật); bộ ba, (âm nhạc) bộ ba, tam ca, tam... -
Triode
/ ´traioud /, Danh từ: (vật lý) triôt, ống ba cực, Toán & tin: triode,... -
Triode action
sự tác động của triot, -
Triode clipping circuit
mạch xén triode, -
Triode continuum
continum ba cực, -
Triode hexode
triot hexot, -
Triode oscillator
bộ dao động triot, -
Triode thyristor
thyrixto ba cực, -
Triode transistor
tran-si-to ba cực, tranzito ba cực, -
Triode tube
đèn điện tử ba cực, đèn triot, -
Triodic
ba cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.