- Từ điển Anh - Anh
Biceps
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -cepses
either of two flexor muscles, one (biceps brachii) located in the front of the upper arm and assisting in bending the arm, and the other (biceps femoris) located on the back of the thigh and assisting in bending the leg.
Xem thêm các từ khác
-
Bichloride
dichloride. -
Bichromate
dichromate. -
Bicker
to engage in petulant or peevish argument; wrangle, to run rapidly; move quickly; rush; hurry, to flicker; glitter, an angry, petty dispute or quarrel;... -
Biconcave
concave on both sides, as a lens. -
Biconvex
convex on both sides, as a lens. -
Bicorn
botany, zoology . having two horns or hornlike parts., shaped like a crescent., bicorne. -
Bicuspid
also, bicuspidate. having or terminating in two cusps or points, as certain teeth., premolar ( def. 4 ) . -
Bicycle
a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike... -
Bicycler
a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike... -
Bicyclist
a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike... -
Bid
to command; order; direct, to express (a greeting, farewell, benediction, or wish), commerce . to offer (a certain sum) as the price one will pay or charge,... -
Biddable
cards . adequate to bid upon, willing to do what is asked; obedient; tractable; docile, that may be acquired by bidding, adjective, a biddable suit .,... -
Bidden
a pp. of bid., invited. -
Bidder
to command; order; direct, to express (a greeting, farewell, benediction, or wish), commerce . to offer (a certain sum) as the price one will pay or charge,... -
Bidding
command; summons; invitation, bids collectively, or a period during which bids are made or received, a bid. ?, do someone's bidding, noun, noun, i... -
Bide
archaic . to endure; bear., obsolete . to encounter., to dwell; abide; wait; remain. ?, bide one's time, verb, verb, to wait for a favorable opportunity,... -
Bidentate
having two teeth or toothlike parts or processes. -
Biennial
happening every two years, lasting or enduring for two years, botany . completing its normal term of life in two years, flowering and fruiting the second... -
Bier
a frame or stand on which a corpse or the coffin containing it is laid before burial., such a stand together with the corpse or coffin., noun, catafalque... -
Biff
a blow; punch., to hit; punch., verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.