- Từ điển Anh - Anh
Bidding
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
command; summons; invitation
bids collectively, or a period during which bids are made or received
a bid. ?
Idiom
do someone's bidding
- to submit to someone's orders; perform services for someone
- After he was promoted to vice president at the bank, he expected everyone around him to do his bidding.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- behest , call , charge , demand , dictate , direction , injunction , instruction , invitation , mandate , order , request , summons , word , advance , auction , offer , proffering , proposal , proposition , submission , suggestion , tender , commandment , directive
Xem thêm các từ khác
-
Bide
archaic . to endure; bear., obsolete . to encounter., to dwell; abide; wait; remain. ?, bide one's time, verb, verb, to wait for a favorable opportunity,... -
Bidentate
having two teeth or toothlike parts or processes. -
Biennial
happening every two years, lasting or enduring for two years, botany . completing its normal term of life in two years, flowering and fruiting the second... -
Bier
a frame or stand on which a corpse or the coffin containing it is laid before burial., such a stand together with the corpse or coffin., noun, catafalque... -
Biff
a blow; punch., to hit; punch., verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack... -
Biffin
a deep-red cooking apple native to britain. -
Bifid
separated or cleft into two equal parts or lobes. -
Bifocal
chiefly optics . having two foci., (of an eyeglass or contact lens) having two portions, one for near and one for far vision., bifocals, bifocal eyeglasses... -
Bifocals
chiefly optics . having two foci., (of an eyeglass or contact lens) having two portions, one for near and one for far vision., bifocals, bifocal eyeglasses... -
Biform
having or combining two forms, as a centaur or mermaid., adjective, binary , dual , duple , duplex , duplicate , geminate , twofold -
Biformity
having or combining two forms, as a centaur or mermaid. -
Bifurcate
to divide or fork into two branches., divided into two branches., verb, diverge , divide , fork , ramify , subdivide -
Bifurcation
to divide or fork into two branches., divided into two branches. -
Big
large, as in size, height, width, or amount, of major concern, importance, gravity, or the like, outstanding for a specified quality, important, as in... -
Big-hearted
generous; kind., adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous... -
Big Brother
an elder brother., ( sometimes initial capital letters ) a man who individually or as a member of an organized group undertakes to sponsor or assist a... -
Big gun
an influential or important person or thing, an important influential person; "he thinks he's a big shot"; "she's a big deal in local politics"; "the qaeda... -
Big house
a penitentiary (usually prec. by the )., noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop , correctional institution... -
Big shot
an important or influential person., noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel *... -
Big stick
force, esp. political or military, used by a government as a means of influence.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.