- Từ điển Anh - Anh
Bicycle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike seat.
Verb (used without object)
to ride a bicycle.
Verb (used with object)
to ship or transport directly by bicycle or other means.
Synonyms
noun
- bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain , racing , ten-speed , wheel
Xem thêm các từ khác
-
Bicycler
a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike... -
Bicyclist
a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike... -
Bid
to command; order; direct, to express (a greeting, farewell, benediction, or wish), commerce . to offer (a certain sum) as the price one will pay or charge,... -
Biddable
cards . adequate to bid upon, willing to do what is asked; obedient; tractable; docile, that may be acquired by bidding, adjective, a biddable suit .,... -
Bidden
a pp. of bid., invited. -
Bidder
to command; order; direct, to express (a greeting, farewell, benediction, or wish), commerce . to offer (a certain sum) as the price one will pay or charge,... -
Bidding
command; summons; invitation, bids collectively, or a period during which bids are made or received, a bid. ?, do someone's bidding, noun, noun, i... -
Bide
archaic . to endure; bear., obsolete . to encounter., to dwell; abide; wait; remain. ?, bide one's time, verb, verb, to wait for a favorable opportunity,... -
Bidentate
having two teeth or toothlike parts or processes. -
Biennial
happening every two years, lasting or enduring for two years, botany . completing its normal term of life in two years, flowering and fruiting the second... -
Bier
a frame or stand on which a corpse or the coffin containing it is laid before burial., such a stand together with the corpse or coffin., noun, catafalque... -
Biff
a blow; punch., to hit; punch., verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack... -
Biffin
a deep-red cooking apple native to britain. -
Bifid
separated or cleft into two equal parts or lobes. -
Bifocal
chiefly optics . having two foci., (of an eyeglass or contact lens) having two portions, one for near and one for far vision., bifocals, bifocal eyeglasses... -
Bifocals
chiefly optics . having two foci., (of an eyeglass or contact lens) having two portions, one for near and one for far vision., bifocals, bifocal eyeglasses... -
Biform
having or combining two forms, as a centaur or mermaid., adjective, binary , dual , duple , duplex , duplicate , geminate , twofold -
Biformity
having or combining two forms, as a centaur or mermaid. -
Bifurcate
to divide or fork into two branches., divided into two branches., verb, diverge , divide , fork , ramify , subdivide -
Bifurcation
to divide or fork into two branches., divided into two branches.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.