- Từ điển Anh - Anh
Bilbo
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -boes. Usually, bilboes.
a long iron bar or bolt with sliding shackles and a lock, formerly attached to the ankles of prisoners.
Xem thêm các từ khác
-
Bilboes
a finely tempered sword. -
Bile
physiology . a bitter, alkaline, yellow or greenish liquid, secreted by the liver, that aids in absorption and digestion, esp. of fats., ill temper; peevishness.,... -
Bile duct
a large duct that transports bile from the liver to the duodenum, having in humans and many other vertebrates a side branch to a gallbladder for bile storage. -
Bile stone
gallstone. -
Bilge
nautical ., slang . bilge water ( def. 2 ) ., the widest circumference or belly of a cask., nautical ., to bulge or swell out., nautical . to damage (a... -
Biliary
physiology ., archaic . bilious., of bile., conveying bile, a biliary duct . -
Bilious
physiology, pathology . pertaining to bile or to an excess secretion of bile., pathology . suffering from, caused by, or attended by trouble with the bile... -
Biliously
physiology, pathology . pertaining to bile or to an excess secretion of bile., pathology . suffering from, caused by, or attended by trouble with the bile... -
Biliousness
physiology, pathology . pertaining to bile or to an excess secretion of bile., pathology . suffering from, caused by, or attended by trouble with the bile... -
Bilk
to defraud; cheat, to evade payment of (a debt)., to frustrate, to escape from; elude, a cheat; swindler., a trick; fraud; deceit., verb, verb, noun, he... -
Bilker
to defraud; cheat, to evade payment of (a debt)., to frustrate, to escape from; elude, a cheat; swindler., a trick; fraud; deceit., he bilked the government... -
Bill
a statement of money owed for goods or services supplied, a piece of paper money worth a specified amount, government . a form or draft of a proposed statute... -
Bill broker
a money dealer who buys, sells, discounts, or negotiates bills of exchange or promissory notes. -
Billboard
a flat surface or board, usually outdoors, on which large advertisements or notices are posted., to place, advertise, proclaim, etc., on or as if on a... -
Billet
lodging for a soldier, student, etc., as in a private home or nonmilitary public building., military . an official order, written or verbal, directing... -
Billiards
any of several games played with hard balls of ivory or of a similar material that are driven with a cue on a cloth-covered table enclosed by a raised... -
Billingsgate
coarsely or vulgarly abusive language., noun, abuse , contumely , invective , obloquy , railing , revilement , reviling , scurrility , scurrilousness -
Billion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 9 zeros, and in great britain by 1 followed by 12 zeros., a very large number, equal in number... -
Billionaire
a person who has assets worth a billion or more dollars, francs, pounds, or the like. -
Billow
a great wave or surge of the sea., any surging mass, to rise or roll in or like billows; surge., to swell out, puff up, etc., as by the action of wind,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.