- Từ điển Anh - Anh
Biscuit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a kind of bread in small, soft cakes, raised with baking powder or soda, or sometimes with yeast.
Chiefly British .
- a dry and crisp or hard bread in thin, flat cakes, made without yeast or other raising agent; a cracker.
- a cookie.
a pale-brown color.
Also called bisque. Ceramics . unglazed earthenware or porcelain after firing.
Also called preform. a piece of plastic or the like, prepared for pressing into a phonograph record.
Adjective
having the color biscuit.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bisect
to cut or divide into two equal or nearly equal parts., geometry . to cut or divide into two equal parts, to intersect or cross, to split into two, as... -
Bisection
to cut or divide into two equal or nearly equal parts., geometry . to cut or divide into two equal parts, to intersect or cross, to split into two, as... -
Bisector
a line or plane that bisects an angle or line segment. -
Bisectrix
crystallography . an imaginary line bisecting either the acute angle (acute bisectrix) or the obtuse angle (obtuse bisectrix) of the optic axes of a biaxial... -
Bisexual
biology ., sexually responsive to both sexes; ambisexual., biology . an animal or plant that has the reproductive organs of both sexes., a person sexually... -
Bishop
a person who supervises a number of local churches or a diocese, being in the greek, roman catholic, anglican, and other churches a member of the highest... -
Bishopric
the see, diocese, or office of a bishop., noun, diocese , episcopacy , episcopate , see -
Bisk
bisque 1 . -
Bismuth
a brittle, grayish-white, red-tinged, metallic element used in the manufacture of fusible alloys and in medicine. symbol: bi; atomic weight: 208.980; atomic... -
Bison
also called american bison , american buffalo. a north american, oxlike ruminant, bison bison, having a large head and high, humped shoulders, also called... -
Bisque
a thick cream soup, esp. of pur -
Bissextile
containing or noting the extra day of leap year, leap year., the years 198 0 and 1984 were both bissextile . -
Bistered
bistre., colored with or as if with bister, adjective, black-a-vised , brunet , dusky , swarthy -
Bistort
also called snakeweed. a european plant, polygonum bistorta, of the buckwheat family, having a twisted root, which is sometimes used as an astringent.,... -
Bistoury
a long, narrow surgical knife. -
Bistre
a brown pigment extracted from the soot of wood, often used in pen and wash drawings., a yellowish to dark-brown color. -
Bistro
a small, modest, european-style restaurant or caf -
Bisulfate
a salt of sulfuric acid, containing the hso 4 ? group; an acid sulfate; a hydrogen sulfate, as sodium bisulfate, nahso 4 . -
Bit
machinery ., the mouthpiece of a bridle, having fittings at each end to which the reins are fastened., anything that curbs or restrains., the blade or... -
Bitch
a female dog., a female of canines generally., slang ., slang ., slang . to complain; gripe, slang . to spoil; bungle (sometimes fol. by up ), verb, a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.