- Từ điển Anh - Anh
Bite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cut, wound, or tear with the teeth
to grip or hold with the teeth
to sting, as does an insect.
to cause to smart or sting
to sever with the teeth (often fol. by off )
to start to eat (often fol. by into )
to clamp the teeth firmly on or around (often fol. by on )
Informal .
- to take advantage of; cheat; deceive
- I got bitten in a mail-order swindle.
- to annoy or upset; anger
- What's biting you, sorehead?
to eat into or corrode, as does an acid.
to cut or pierce with, or as with, a weapon
Etching . to etch with acid (a copper or other surface) in such parts as are left bare of a protective coating.
to take firm hold or act effectively on
Archaic . to make a decided impression on; affect.
Verb (used without object)
to press the teeth into something; attack with the jaws, bill, sting, etc.; snap
Angling . (of fish) to take bait
to accept an offer or suggestion, esp. one intended to trick or deceive
Informal . to admit defeat in guessing
to act effectively; grip; hold
Slang . to be notably repellent, disappointing, poor, etc.; suck.
Noun
an act of biting.
a wound made by biting
a cutting, stinging, or nipping effect
a piece bitten off
a small meal
a portion severed from the whole
a morsel of food
the occlusion of one's teeth
Machinery .
- the catch or hold that one object or one part of a mechanical apparatus has on another.
- a surface brought into contact to obtain a hold or grip, as in a lathe chuck or similar device.
- the amount of material that a mechanical shovel or the like can carry at one time.
sharpness; incisiveness; effectiveness
the roughness of the surface of a file.
Metalworking . the maximum angle, measured from the center of a roll in a rolling mill, between a perpendicular and a line to the point of contact where a given object to be rolled will enter between the rolls. ?
Idioms
bite off more than one can chew
- to attempt something that exceeds one's capacity
- In trying to build a house by himself, he bit off more than he could chew.
bite someone's head off
- to respond with anger or impatience to someone's question or comment
- He'll bite your head off if you ask for anything.
bite the bullet. bullet ( def. 7 ) .
bite the dust. dust ( def. 21 ) .
bite the hand that feeds one
- to repay kindness with malice or injury
- When he berates his boss, he is biting the hand that feeds him.
put the bite on
- Slang .
- to solicit or attempt to borrow money or something of value from.
- to press for money, as in extortion
- They found out about his prison record and began to put the bite on him.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- chaw , chomp * , gob , itch * , laceration , nip , pain , pinch , prick , smarting , sting , tooth marks , wound , brunch , drop , light meal , morsel , nibble , nosh * , piece , refreshment , sample , snack , sop * , taste , burn , edge , guts * , kick , piquancy , punch , spice , zap * , zip * , allowance , cut , lot , part , portion , quota , share , slice , incisiveness , keenness , sharpness , crumb , mouthful
verb
- champ , chaw , chaw on , chew , chomp , clamp , crunch , crush , cut , eat , gnaw , hold , lacerate , masticate , munch , nibble , nip , pierce , pinch , rend , ruminate , seize , sever , snap , take a chunk out of , taste , tooth , wound , burn , consume , decay , decompose , deteriorate , dissolve , eat into , engrave , erode , etch , oxidize , rot , rust , scour , sear , slash , smart , sting , tingle , wear away , be victim , get hooked , risk , volunteer , gnash , corrode , wear , adhere , allotment , bait , blast , blight , cheat , food , gash , impress , meal , mouthful , puncture , snack , take hold of , trick
Xem thêm các từ khác
-
Biter
a person or animal that bites, esp. habitually or viciously, chiefly chesapeake bay . the larger claw of a crab., obsolete . a cheat; swindler; fraud.,... -
Biting
nipping; smarting; keen, cutting; sarcastic, adjective, adjective, biting cold ; a biting sensation on the tongue ., a biting remark ., bland , calm ,... -
Bitten
a pp. of bite., adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled -
Bitter
having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,... -
Bitter sweet
both bitter and sweet to the taste, both pleasant and painful or regretful, also called woody nightshade. a climbing or trailing plant, solanum dulcamara,... -
Bitterly
having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,... -
Bittern
any of several tawny brown herons that inhabit reedy marshes, as botaurus lentiginosus (american bittern), of north america, and b. stellaris, of europe.,... -
Bitterness
having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,... -
Bittock
a little bit. -
Bitumen
any of various natural substances, as asphalt, maltha, or gilsonite, consisting mainly of hydrocarbons., (formerly) an asphalt of asia minor used as cement... -
Bituminise
to convert into or treat with bitumen. -
Bituminous
resembling or containing bitumen, bituminous shale . -
Bivalent
chemistry ., genetics . pertaining to associations of two homologous chromosomes., genetics . a pair of bivalent chromosomes, esp. when pairing during... -
Bivalve
also called lamellibranch. zoology . any mollusk, as the oyster, clam, scallop, or mussel, of the class bivalvia, having two shells hinged together, a... -
Bivouac
a military encampment made with tents or improvised shelters, usually without shelter or protection from enemy fire., the place used for such an encampment.,... -
Biweekly
occurring every two weeks., occurring twice a week; semiweekly., a periodical issued every other week., every two weeks., twice a week., adjective, twice... -
Biz
business, how 's the used car biz these days ? her brother 's in show biz . -
Bizarre
markedly unusual in appearance, style, or general character and often involving incongruous or unexpected elements; outrageously or whimsically strange;... -
Blab
to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,... -
Blabber
to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.