Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Bite

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to cut, wound, or tear with the teeth
She bit the apple greedily. The lion bit his trainer.
to grip or hold with the teeth
Stop biting your lip!
to sting, as does an insect.
to cause to smart or sting
an icy wind that bit our faces.
to sever with the teeth (often fol. by off )
Don't bite your nails. The child bit off a large piece of the candy bar.
to start to eat (often fol. by into )
She bit into her steak.
to clamp the teeth firmly on or around (often fol. by on )
He bit hard on the stick while they removed the bullet from his leg.
Informal .
to take advantage of; cheat; deceive
I got bitten in a mail-order swindle.
to annoy or upset; anger
What's biting you, sorehead?
to eat into or corrode, as does an acid.
to cut or pierce with, or as with, a weapon
The sword split his helmet and bit him fatally.
Etching . to etch with acid (a copper or other surface) in such parts as are left bare of a protective coating.
to take firm hold or act effectively on
We need a clamp to bite the wood while the glue dries.
Archaic . to make a decided impression on; affect.

Verb (used without object)

to press the teeth into something; attack with the jaws, bill, sting, etc.; snap
Does your parrot bite?
Angling . (of fish) to take bait
The fish aren't biting today.
to accept an offer or suggestion, esp. one intended to trick or deceive
I knew it was a mistake, but I bit anyway.
Informal . to admit defeat in guessing
I'll bite, who is it?
to act effectively; grip; hold
This wood is so dry the screws don't bite.
Slang . to be notably repellent, disappointing, poor, etc.; suck.

Noun

an act of biting.
a wound made by biting
a deep bite.
a cutting, stinging, or nipping effect
the bite of an icy wind; the bite of whiskey on the tongue.
a piece bitten off
Chew each bite carefully.
a small meal
Let's have a bite before the theater.
a portion severed from the whole
the government's weekly bite of my paycheck.
a morsel of food
not a bite to eat.
the occlusion of one's teeth
The dentist said I had a good bite.
Machinery .
the catch or hold that one object or one part of a mechanical apparatus has on another.
a surface brought into contact to obtain a hold or grip, as in a lathe chuck or similar device.
the amount of material that a mechanical shovel or the like can carry at one time.
sharpness; incisiveness; effectiveness
The bite of his story is spoiled by his slovenly style.
the roughness of the surface of a file.
Metalworking . the maximum angle, measured from the center of a roll in a rolling mill, between a perpendicular and a line to the point of contact where a given object to be rolled will enter between the rolls. ?

Idioms

bite off more than one can chew
to attempt something that exceeds one's capacity
In trying to build a house by himself, he bit off more than he could chew.
bite someone's head off
to respond with anger or impatience to someone's question or comment
He'll bite your head off if you ask for anything.
bite the bullet. bullet ( def. 7 ) .
bite the dust. dust ( def. 21 ) .
bite the hand that feeds one
to repay kindness with malice or injury
When he berates his boss, he is biting the hand that feeds him.
put the bite on
Slang .
to solicit or attempt to borrow money or something of value from.
to press for money, as in extortion
They found out about his prison record and began to put the bite on him.

Antonyms

verb
be careful

Synonyms

noun
chaw , chomp * , gob , itch * , laceration , nip , pain , pinch , prick , smarting , sting , tooth marks , wound , brunch , drop , light meal , morsel , nibble , nosh * , piece , refreshment , sample , snack , sop * , taste , burn , edge , guts * , kick , piquancy , punch , spice , zap * , zip * , allowance , cut , lot , part , portion , quota , share , slice , incisiveness , keenness , sharpness , crumb , mouthful
verb
champ , chaw , chaw on , chew , chomp , clamp , crunch , crush , cut , eat , gnaw , hold , lacerate , masticate , munch , nibble , nip , pierce , pinch , rend , ruminate , seize , sever , snap , take a chunk out of , taste , tooth , wound , burn , consume , decay , decompose , deteriorate , dissolve , eat into , engrave , erode , etch , oxidize , rot , rust , scour , sear , slash , smart , sting , tingle , wear away , be victim , get hooked , risk , volunteer , gnash , corrode , wear , adhere , allotment , bait , blast , blight , cheat , food , gash , impress , meal , mouthful , puncture , snack , take hold of , trick

Xem thêm các từ khác

  • Biter

    a person or animal that bites, esp. habitually or viciously, chiefly chesapeake bay . the larger claw of a crab., obsolete . a cheat; swindler; fraud.,...
  • Biting

    nipping; smarting; keen, cutting; sarcastic, adjective, adjective, biting cold ; a biting sensation on the tongue ., a biting remark ., bland , calm ,...
  • Bitten

    a pp. of bite., adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • Bitter

    having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,...
  • Bitter sweet

    both bitter and sweet to the taste, both pleasant and painful or regretful, also called woody nightshade. a climbing or trailing plant, solanum dulcamara,...
  • Bitterly

    having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,...
  • Bittern

    any of several tawny brown herons that inhabit reedy marshes, as botaurus lentiginosus (american bittern), of north america, and b. stellaris, of europe.,...
  • Bitterness

    having a harsh, disagreeably acrid taste, like that of aspirin, quinine, wormwood, or aloes., producing one of the four basic taste sensations; not sour,...
  • Bittock

    a little bit.
  • Bitumen

    any of various natural substances, as asphalt, maltha, or gilsonite, consisting mainly of hydrocarbons., (formerly) an asphalt of asia minor used as cement...
  • Bituminise

    to convert into or treat with bitumen.
  • Bituminous

    resembling or containing bitumen, bituminous shale .
  • Bivalent

    chemistry ., genetics . pertaining to associations of two homologous chromosomes., genetics . a pair of bivalent chromosomes, esp. when pairing during...
  • Bivalve

    also called lamellibranch. zoology . any mollusk, as the oyster, clam, scallop, or mussel, of the class bivalvia, having two shells hinged together, a...
  • Bivouac

    a military encampment made with tents or improvised shelters, usually without shelter or protection from enemy fire., the place used for such an encampment.,...
  • Biweekly

    occurring every two weeks., occurring twice a week; semiweekly., a periodical issued every other week., every two weeks., twice a week., adjective, twice...
  • Biz

    business, how 's the used car biz these days ? her brother 's in show biz .
  • Bizarre

    markedly unusual in appearance, style, or general character and often involving incongruous or unexpected elements; outrageously or whimsically strange;...
  • Blab

    to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,...
  • Blabber

    to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top