- Từ điển Anh - Anh
Bleeder
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who bleeds abnormally because of low clotting rate; hemophiliac.
a person or animal that bleeds easily, esp. an athlete or racehorse.
a person who draws blood from a sick person; phlebotomist.
Slang . a person who drains another of money, resources, etc.; parasite or usurer.
Metallurgy . an ingot or casting from which some metal has escaped.
Also called bleeder resistor. Electricity . a resistor that is connected across a power supply for voltage regulation and to dissipate the charge remaining in capacitors when the power is discontinued.
Also called bleeder valve. a valve or opening for draining a tank, tubing, etc.
British Slang .
- a despicable person.
- a person, esp. a man; fellow.
Xem thêm các từ khác
-
Bleeding
the act, fact, or process of losing blood or having blood flow., the act or process of drawing blood from a person, esp. surgically; bloodletting., the... -
Bleep
a brief, constant beeping sound, usually of a high pitch and generated by an electronic device., such an electronic sound used to replace a censored word... -
Blemish
to destroy or diminish the perfection of, a mark that detracts from appearance, as a pimple or a scar., a defect or flaw; stain; blight, noun, verb, noun,... -
Blemished
marred by imperfections[ant: unblemished ], having a blemish or flaw; "a flawed diamond"; "an irregular pair of jeans" -
Blench
to shrink; flinch; quail, verb, an unsteady eye that blenched under another 's gaze ., cringe , quail , recoil , shrink , shy , start , wince , blanch -
Blend
to mix smoothly and inseparably together, to mix (various sorts or grades) in order to obtain a particular kind or quality, to prepare by such mixture,... -
Blende
sphalerite; zinc sulfide., any of certain other sulfides. -
Blent
a pt. and pp. of blend., to mix smoothly and inseparably together, to mix (various sorts or grades) in order to obtain a particular kind or quality, to... -
Bless
to consecrate or sanctify by a religious rite; make or pronounce holy., to request of god the bestowal of divine favor on, to bestow good of any kind upon,... -
Blessed
consecrated; sacred; holy; sanctified, worthy of adoration, reverence, or worship, divinely or supremely favored; fortunate, blissfully happy or contented.,... -
Blessedness
consecrated; sacred; holy; sanctified, worthy of adoration, reverence, or worship, divinely or supremely favored; fortunate, blissfully happy or contented.,... -
Blessing
the act or words of a person who blesses., a special favor, mercy, or benefit, a favor or gift bestowed by god, thereby bringing happiness., the invoking... -
Blest
a pt. and pp. of bless., blessed. -
Blether
blather., idle or foolish and irrelevant talk[syn: prate ], to talk foolishly; "the two women babbled and crooned at the baby"[syn: babble ] -
Blew
pt. of blow 2 ., pt. of blow 3 . -
Blight
plant pathology ., any cause of impairment, destruction, ruin, or frustration, the state or result of being blighted or deteriorated; dilapidation; decay,... -
Blighter
a contemptible, worthless person, esp. a man; scoundrel or rascal., a chap; bloke. -
Blighty
( often initial capital letter ) england as one's native land; england as home, a wound or furlough permitting a soldier to be sent back to england from... -
Blimey
(used to express surprise or excitement.) -
Blimp
a small, nonrigid airship or dirigible, esp. one used chiefly for observation., slang . a fat person., noun, aircraft , dirigible , zeppelin , airship...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.