- Từ điển Anh - Anh
Blonde
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
(of a woman or girl) having fair hair and usually fair skin and light eyes.
Noun
a woman or girl having this coloration.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- albino , auricomous , bleached , blond , champagne , fair , fair-haired , flaxen , golden-haired , leucous , light , pale , platinum , sallow , sandy-haired , snowy , stramineous , straw , strawberry , towheaded , washed-out , yellow-haired
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Blood
the fluid that circulates in the principal vascular system of human beings and other vertebrates, in humans consisting of plasma in which the red blood... -
Blood-red
of the deep-red color of blood, red with blood, a fiery , blood -red sunset ., the blood -red banner symbolized the army 's defeat . -
Blood bank
a place where blood or blood plasma is collected, processed, stored, and distributed., such a supply of blood or blood plasma. -
Blood bath
a ruthless slaughter of a great number of people; massacre., informal . a period of disastrous loss or reversal, a widespread dismissal or purge, as of... -
Blood brother
a person's brother by birth., a male person bound to another by ties of great friendship., something usually associated with or thought to exist inseparably... -
Blood count
the count of the number of red and white blood cells and platelets in a specific volume of blood., noun, blood work , cbc , complete blood count , full... -
Blood curdling
arousing terror; horrifying, a bloodcurdling scream . -
Blood feud
feud 1 ( def. 1 ) ., noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta -
Blood group
any of various classes into which human blood can be divided according to immunological compatibility, based on the presence or absence of specific antigens... -
Blood guilty
guilty of murder or bloodshed. -
Blood heat
the normal temperature of human blood, being about 98.6?f (37?c). -
Blood letting
the act or practice of letting blood by opening a vein; phlebotomy., bloodshed or slaughter., bloodbath., informal . severe cutbacks or reduction in personnel,... -
Blood money
a fee paid to a hired murderer., compensation paid to the next of kin of a slain person., money obtained ruthlessly and at a cost of suffering to others.,... -
Blood poisoning
invasion of the blood by toxic matter or microorganisms, characterized by chills, sweating, fever, and prostration; toxemia; septicemia; pyemia. -
Blood pressure
the pressure of the blood against the inner walls of the blood vessels, varying in different parts of the body during different phases of contraction of... -
Blood pudding
blood sausage., noun, black pudding , blood sausage , sausage -
Blood red
of the deep-red color of blood, red with blood, a fiery , blood -red sunset ., the blood -red banner symbolized the army 's defeat . -
Blood relation
one related by birth., noun, biological relationship , blood , blood brother , blood relationship , blood relative , blood sister , consanguinean , family... -
Blood sausage
a dark sausage with a high content of blood, esp. one made with diced pork fat, pork blood, chopped onion, etc., usually stuffed in casings and cooked... -
Blood stained
stained with blood, guilty of murder, slaughter, or bloodshed., a bloodstained knife .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.