- Từ điển Anh - Anh
Bloody-minded
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
disposed to violence or bloodshed; bloodthirsty; sanguinary
- bloody-minded anarchists.
Chiefly British . unreasonably stubborn or cantankerous.
Synonyms
adjective
- bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
Xem thêm các từ khác
-
Bloom
the flower of a plant., flowers collectively, state of having the buds opened, a flourishing, healthy condition; the time or period of greatest beauty,... -
Bloomer
a costume for women, advocated about 1850 by amelia jenks bloomer, consisting of a short skirt, loose trousers gathered and buttoned at the ankle, and... -
Bloomers
a costume for women, advocated about 1850 by amelia jenks bloomer, consisting of a short skirt, loose trousers gathered and buttoned at the ankle, and... -
Blooming
in bloom; flowering; blossoming., glowing, as with youthful vigor and freshness, flourishing; prospering, chiefly british slang . (used as an intensifier),... -
Blossom
the flower of a plant, esp. of one producing an edible fruit., the state of flowering, botany . to produce or yield blossoms., to flourish; develop (often... -
Blossoming
the time and process of budding and unfolding of blossoms, noun, noun, withering, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence... -
Blot
a spot or stain, esp. of ink on paper., a blemish on a person's character or reputation, archaic . an erasure or obliteration, as in a writing., to spot,... -
Blot out
a spot or stain, esp. of ink on paper., a blemish on a person's character or reputation, archaic . an erasure or obliteration, as in a writing., to spot,... -
Blotch
a large, irregular spot or blot., plant pathology ., a skin eruption; blemish., to mark with blotches; blot, spot, or blur, textiles . of or pertaining... -
Blotched
marked with irregularly shaped spots or blots -
Blotchy
having blotches, resembling a blotch., adjective, a blotchy complexion ., mottled , spotted -
Blotter
a piece of blotting paper used to absorb excess ink, to protect a desk top, etc., a book in which transactions or events, as sales or arrests, are recorded... -
Blotting
a spot or stain, esp. of ink on paper., a blemish on a person's character or reputation, archaic . an erasure or obliteration, as in a writing., to spot,... -
Blotting paper
a soft, absorbent, unsized paper, used esp. to dry the ink on a piece of writing. -
Blotto
very drunk; so drunk as to be unconscious or not know what one is doing., adjective, oiled , stewed -
Blouse
a usually lightweight, loose-fitting garment for women and children, covering the body from the neck or shoulders more or less to the waistline, with or... -
Blow
a sudden, hard stroke with a hand, fist, or weapon, a sudden shock, calamity, reversal, etc., a sudden attack or drastic action, at one blow, come to blows,... -
Blow-by-blow
precisely detailed; describing every minute detail and step, a blow-by-blow account., adjective, a blow -by-blow account of the tennis match ; a blow -by-blow... -
Blow-off
an outburst of temper or excitement. [colloq.] -
Blow off
(of the wind or air) to be in motion., to move along, carried by or as by the wind, to produce or emit a current of air, as with the mouth or a bellows,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.