- Từ điển Anh - Anh
Bodkin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small, pointed instrument for making holes in cloth, leather, etc.
a long pinshaped instrument used by women to fasten up the hair.
a blunt, needlelike instrument for drawing tape, cord, etc., through a loop, hem, or the like.
Obsolete . a small dagger; stiletto.
Xem thêm các từ khác
-
Body
the physical structure and material substance of an animal or plant, living or dead., a corpse; carcass., the trunk or main mass of a thing, anatomy, zoology... -
Body forth
the physical structure and material substance of an animal or plant, living or dead., a corpse; carcass., the trunk or main mass of a thing, anatomy, zoology... -
Body politic
a people regarded as a political body under an organized government., noun, country , land , nation , polity -
Body snatcher
a person who steals corpses; graverobber., slang . an agency that recruits executives working for one company to fill top management positions in another. -
Bodywork
the work involved in making or repairing automobile or other vehicle bodies., the body of an automobile or other vehicle, esp. with regard to the details... -
Boeotian
of or pertaining to boeotia or its inhabitants., dull; obtuse; without cultural refinement., a native or inhabitant of boeotia., a dull, obtuse person;... -
Boffin
a scientist or technical expert. -
Bog
wet, spongy ground with soil composed mainly of decayed vegetable matter., an area or stretch of such ground., to sink in or as if in a bog (often fol.... -
Bogey
golf ., bogy 1 ( defs. 1?3 ) ., also, bogy , bogie. military . an unidentified aircraft or missile, esp. one detected as a blip on a radar screen., bogie... -
Bogeyman
an imaginary evil character of supernatural powers, esp. a mythical hobgoblin supposed to carry off naughty children., noun, apparition , bogey , bogle... -
Boggle
to overwhelm or bewilder, as with the magnitude, complexity, or abnormality of, to bungle; botch., to hesitate or waver because of scruples, fear, etc.,... -
Boggy
containing or full of bogs, wet and spongy, it was difficult walking through the boggy terrain ., the ground is boggy under foot . -
Bogie
automotive . (on a truck) a rear-wheel assembly composed of four wheels on two axles, either or both driving axles, so mounted as to support the rear of... -
Bogle
a bogy; specter., noun, apparition , bogey , bogeyman , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant , shade , shadow , specter , spirit , visitant... -
Bogus
not genuine; counterfeit; spurious; sham., printing, journalism . matter set, by union requirement, by a compositor and later discarded, duplicating the... -
Bogy
a hobgoblin; evil spirit., anything that haunts, frightens, annoys, or harasses., something that functions as a real or imagined barrier that must be overcome,... -
Bohemian
a native or inhabitant of bohemia., ( usually lowercase ) a person, as an artist or writer, who lives and acts free of regard for conventional rules and... -
Boil
to change from a liquid to a gaseous state, producing bubbles of gas that rise to the surface of the liquid, agitating it as they rise., to reach or be... -
Boil down
to change from a liquid to a gaseous state, producing bubbles of gas that rise to the surface of the liquid, agitating it as they rise., to reach or be... -
Boil over
an unexpected result., verb, boil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.