- Từ điển Anh - Anh
Bomb
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Military . a projectile, formerly usually spherical, filled with a bursting charge and exploded by means of a fuze, by impact, or otherwise, now generally designed to be dropped from an aircraft.
any similar missile or explosive device used as a weapon, to disperse crowds, etc.
Also called volcanic bomb. Geology . a rough spherical or ellipsoidal mass of lava, ejected from a volcano and hardened while falling.
aerosol bomb.
Football . a long forward pass, esp. one to a teammate who scores a touchdown.
Slang .
- an absolute failure; fiasco
- The play was a bomb and closed after two performances.
- Chiefly British . an overwhelming success
- The novel is selling like a bomb.
Jazz . a sudden, unexpected accent or rhythmic figure played by a drummer during a performance.
a lead or lead-lined container for transporting and storing radioactive materials.
the bomb,
- atomic bomb.
- nuclear weapons collectively.
Computers . a spectacular program or system failure.
Slang . a powerful automobile or other vehicle.
Verb (used with object)
to hurl bombs at or drop bombs upon, as from an airplane; bombard
to explode by means of a bomb or explosive.
Computers . to deliberately cause (a computer system) to fail with a program written for the purpose.
Verb (used without object)
to hurl or drop bombs.
to explode a bomb or bombs.
Slang . to be or make a complete failure, esp. to fail to please or gain an audience; flop (sometimes fol. by out )
(of a computer program or system) to fail spectacularly.
Informal . to move very quickly
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- atom bomb , bombshell , charge , device , explosive , grenade , hydrogen bomb , mine , missile , molotov cocktail , nuclear bomb , projectile , rocket , shell , ticker , torpedo , bust , fiasco , loser , washout
verb
- attack , blast , blitz , blow up , bombard , cannonade , destroy , napalm , prang , raid , rain destruction , rake , shell , strafe , torpedo , wipe out * , zero in * , blow it , flop , flummox , go out of business , lose , wash out * , choke , fall through , atom , blare , bust , device , dud , egg , failure , fiasco , grenade , hydrogen , nuclear , pass , projectile
Xem thêm các từ khác
-
Bomb bay
(in the fuselage of a bomber) the compartment in which bombs are carried and from which they are dropped. -
Bomb proof
strong enough to resist the impact and explosive force of bombs or shells, to make bombproof., a bombproof shelter . -
Bomb shell
a bomb., something or someone having a sudden and sensational effect, the news of his resignation was a bombshell . -
Bomb sight
(in an aircraft) an instrument for aiming bombs at a target, esp. a device that can assume complete control of the aircraft during a bombing run, can automatically... -
Bombard
to attack or batter with artillery fire., to attack with bombs., to assail vigorously, physics . to direct high energy particles or radiations against,... -
Bombardier
military . the member of a bombing plane crew who operates the bombsight and bomb-release mechanism., history/historical . artilleryman. -
Bombardment
to attack or batter with artillery fire., to attack with bombs., to assail vigorously, physics . to direct high energy particles or radiations against,... -
Bombardon
a bass reed stop on a pipe organ., a large, deep-toned, valved, brass wind instrument resembling a tuba. -
Bombasine
bombazine. -
Bombast
speech too pompous for an occasion; pretentious words., obsolete . cotton or other material used to stuff garments; padding., obsolete . bombastic., noun,... -
Bombastic
(of speech, writing, etc.) high-sounding; high-flown; inflated; pretentious., adjective, adjective, humble , quiet , reserved , restrained, aureate , balderdash... -
Bombazine
a twill fabric constructed of a silk or rayon warp and worsted filling, often dyed black for mourning wear. -
Bomber
military . an airplane equipped to carry and drop bombs., a person who drops or sets bombs, esp. as an act of terrorism or sabotage., bomber jacket., noun,... -
Bombshell
a bomb., something or someone having a sudden and sensational effect, the news of his resignation was a bombshell . -
Bon
cape, a cape on the ne coast of tunisia, surrender of the german african forces , may 12 , 1943 . -
Bon bon
a fondant, fruit, or nut center dipped in fondant or chocolate; a chocolate., a piece of confectionery; candy. -
Bon mot
a witty remark or comment; clever saying; witticism. -
Bona
b -
Bona fide
made, done, presented, etc., in good faith; without deception or fraud, authentic; true, noun, adjective, a bona fide statement of intent to sell ., a... -
Bona fides
( italics ) latin . ( used with a singular verb ) good faith; absence of fraud or deceit; the state of being exactly as claims or appearances indicate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.