Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Bond

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

something that binds, fastens, confines, or holds together.
a cord, rope, band, or ligament.
something that binds a person or persons to a certain circumstance or line of behavior
the bond of matrimony.
something, as an agreement or friendship, that unites individuals or peoples into a group; covenant
the bond between nations.
binding security; firm assurance
My word is my bond.
a sealed instrument under which a person, corporation, or government guarantees to pay a stated sum of money on or before a specified day.
any written obligation under seal.
Law . a written promise of a surety.
Government . the state of dutiable goods stored without payment of duties or taxes until withdrawn
goods in bond.
Also called bonded whiskey. a whiskey that has been aged at least four years in a bonded warehouse before bottling.
Finance . a certificate of ownership of a specified portion of a debt due to be paid by a government or corporation to an individual holder and usually bearing a fixed rate of interest.
Insurance .
a surety agreement.
the money deposited, or the promissory arrangement entered into, under any such agreement.
a substance that causes particles to adhere; binder.
adhesion between two substances or objects, as concrete and reinforcing strands.
Also called chemical bond. Chemistry . the attraction between atoms in a molecule or crystalline structure. Compare coordinate bond , covalent bond , electrovalent bond , hydrogen bond , metallic bond .
bond paper.
Masonry .
any of various arrangements of bricks, stones, etc., having a regular pattern and intended to increase the strength or enhance the appearance of a construction.
the overlap of bricks, stones, etc., in a construction so as to increase its strength.
Electricity . an electric conductor placed between adjacent metal parts within a structure, as in a railroad track, aircraft, or house, to prevent the accumulation of static electricity.
Obsolete . bondsman 1 .

Verb (used with object)

to put (goods, an employee, official, etc.) on or under bond
The company refused to bond a former criminal.
to connect or bind.
Finance . to place a bonded debt on or secure a debt by bonds; mortgage.
to join (two materials).
Masonry . to lay (bricks, stones, etc.) so as to produce a strong construction.
Electricity . to provide with a bond
to bond a railroad track.
to establish a close emotional relationship to or with (another)
the special period when a mother bonds to her infant.

Verb (used without object)

to hold together or cohere, from or as from being bonded, as bricks in a wall or particles in a mass.
Psychology, Animal Behavior . to establish a bonding.

Antonyms

verb
let go , loosen , open , unfasten , unstick

Synonyms

noun
band , binding , chain , connection , cord , fastening , fetter , gunk , handcuff , hookup , irons , ligature , link , linkage , manacle , network , nexus , rope , shackle , stickum , tie , tie-in , wire , affiliation , affinity , attachment , connective , friendship , interrelationship , liaison , marriage , obligation , relationship , restraint , union , agreement , bargain , certificate , collateral , compact , convention , covenant , debenture , guaranty , pact , pledge , promise , security , transaction , warrant , warranty , word , hobble , iron , knot , ligament , vinculum , yoke , contract , adherence , adhesion , cohesion , bail , bondage , captivity , constraint , copula , fetters , glue , gordian knot , hold , ligation , manacles , mortgage , note , pl. imprisonment , pl. shackles , recognizance , vow
verb
bind , connect , fix , fuse , glue , gum , paste , stickum , adhere , cleave , cling , cohere , stick , adhesive , agreement , allegiance , association , bail , binder , blue , bound , cement , certificate , chain , composure , constraint , contract , covenant , duty , engage , fasten , friendship , guarantee , hold , irons , knot , ligament , ligature , link , marriage , network , nexus , obligation , security , shackle , surety , tie , union , unite , vinculum , vow

Xem thêm các từ khác

  • Bondage

    slavery or involuntary servitude; serfdom., the state of being bound by or subjected to some external power or control., the state or practice of being...
  • Bonded

    secured by or consisting of bonds, placed in bond, textiles . made of two layers of the same fabric or of a fabric and a lining material attached to each...
  • Bondman

    a male slave., a man bound to service without wages., old english law . a villein or other unfree tenant.
  • Bondsman

    a person who by bond becomes surety for another., noun, bail , bailsman
  • Bone

    anatomy, zoology ., such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food, any of various similarly hard or structural...
  • Bone-dry

    very dry., very thirsty., slang . dry ( def. 17 ) ., ceramics . (of clay) thoroughly dried., adjective, anhydrous , arid , moistureless , sere , waterless
  • Bone-idle

    constitutionally lazy or idle
  • Bone-lazy

    constitutionally lazy or idle[syn: bone-idle ]
  • Bone black

    a black, carbonaceous substance obtained by calcining bones in closed vessels, used as a black pigment, a decolorizing agent, etc.
  • Bone dry

    very dry., very thirsty., slang . dry ( def. 17 ) ., ceramics . (of clay) thoroughly dried.
  • Bone head

    a foolish or stupid person; blockhead., being of, by, or for a stupid or unthinking person, a bonehead mistake .
  • Bone meal

    bones ground to a coarse powder, used as fertilizer or feed.
  • Bone setter

    a person who treats or sets fractures, broken or dislocated bones, or the like, esp. one who is not a regular physician or surgeon; healer.
  • Bone spavin

    see under spavin ( def. 1 ) ., a disease of the hock joint of horses in which enlargement occurs because of collected fluids (bog spavin), bony growth...
  • Boned

    having a particular kind of bone or bony structure (used in combination), having the bones taken out; cooked or served with the bones removed, braced or...
  • Boneless

    being without a bone or bones; "jellyfish are boneless"[ant: boney ]
  • Boner

    a person or thing that bones., noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas * , flub , flummox , foulup...
  • Boner *

    a person or thing that bones.
  • Bones

    anatomy, zoology ., such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food, any of various similarly hard or structural...
  • Boney

    of, relating to, resembling, or consisting of bone., having an internal skeleton of bones., full of bones: a bony fillet of fish., having prominent or...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top