- Từ điển Anh - Anh
Bone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Anatomy, Zoology .
- one of the structures composing the skeleton of a vertebrate.
- the hard connective tissue forming the substance of the skeleton of most vertebrates, composed of a collagen-rich organic matrix impregnated with calcium, phosphate, and other minerals.
such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food
any of various similarly hard or structural animal substances, as ivory or whalebone.
something made of or resembling such a substance.
a small concession, intended to pacify or quiet; a conciliatory bribe or gift
- The administration threw the student protesters a couple of bones, but refused to make any basic changes in the curriculum or requirements.
bones,
- the skeleton.
- a body
- Let his bones rest in peace.
- Games Slang . dice.
- ( initial capital letter ) Mr. Bones.
- a simple rhythm instrument consisting of two sometimes curved bars or short strips of bone, ivory, wood, or the like, held between the fingers of one hand and clacked together.
the color of bone; ivory or off-white.
a flat strip of whalebone or other material for stiffening corsets, petticoats, etc.; stay.
Games Slang . a domino.
Verb (used with object)
to remove the bones from
to put whalebone or another stiffener into (clothing).
Agriculture . to put bone meal into (feed, fertilizer, etc.).
Adverb
completely; absolutely
- bone tired.
Idioms
bone up
feel in one's bones
have a bone to pick with someone
- to have cause to disagree or argue with someone
- The teacher had a bone to pick with him because his homework paper was identical with his neighbor's.
make no bones about
- to deal with in a direct manner; act or speak openly
- He makes no bones about his dislike of modern music.
- to have no fear of or objection to.
to the bone
- to the essentials; to the minimum
- The government cut social service programs to the bone.
- to an extreme degree; thoroughly
- chilled to the bone.
Synonyms
noun
- bony process , cartilage , ossein , osseous matter , (little) ossicle , acetabulum , ankylosis , astragalus , calcaneus , carpal , cervix , clavicle , coccyx , coxa , cranium , diaphysis , femur , fibula , frontal , humerus , ilium , ischium , jugal , lamella , lamina , lumbar , malar , mandible , maxilla , metacarpal , metatarsal , nasal , occipital , os , osselet , ossification , osteogenesis , parietal , patella , pelvis , phalange , pubis , radius , rib , sacrum , scapula , shin , skull , sphenoid , sternum , synostosis , talus , tarsal , temporal , tibia , ulna , zygomatic
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bone-dry
very dry., very thirsty., slang . dry ( def. 17 ) ., ceramics . (of clay) thoroughly dried., adjective, anhydrous , arid , moistureless , sere , waterless -
Bone-idle
constitutionally lazy or idle -
Bone-lazy
constitutionally lazy or idle[syn: bone-idle ] -
Bone black
a black, carbonaceous substance obtained by calcining bones in closed vessels, used as a black pigment, a decolorizing agent, etc. -
Bone dry
very dry., very thirsty., slang . dry ( def. 17 ) ., ceramics . (of clay) thoroughly dried. -
Bone head
a foolish or stupid person; blockhead., being of, by, or for a stupid or unthinking person, a bonehead mistake . -
Bone meal
bones ground to a coarse powder, used as fertilizer or feed. -
Bone setter
a person who treats or sets fractures, broken or dislocated bones, or the like, esp. one who is not a regular physician or surgeon; healer. -
Bone spavin
see under spavin ( def. 1 ) ., a disease of the hock joint of horses in which enlargement occurs because of collected fluids (bog spavin), bony growth... -
Boned
having a particular kind of bone or bony structure (used in combination), having the bones taken out; cooked or served with the bones removed, braced or... -
Boneless
being without a bone or bones; "jellyfish are boneless"[ant: boney ] -
Boner
a person or thing that bones., noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas * , flub , flummox , foulup... -
Boner *
a person or thing that bones. -
Bones
anatomy, zoology ., such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food, any of various similarly hard or structural... -
Boney
of, relating to, resembling, or consisting of bone., having an internal skeleton of bones., full of bones: a bony fillet of fish., having prominent or... -
Bonfire
a large fire built in the open air, for warmth, entertainment, or celebration, to burn leaves, garbage, etc., or as a signal., any fire built in the open.,... -
Bong
a dull, resonant sound, as of a large bell., to produce this sound, verb, the church bell bonged promptly at noon ., chime , knell , peal , strike , toll -
Bonito
any mackerellike fish of the genus sarda, as s. sarda, of the atlantic ocean., any of several related species, as the skipjack, euthynnus pelamis. -
Bonne
a maid-servant., a child's nurse. -
Bonnet
a hat, usually tying under the chin and often framing the face, formerly much worn by women but now worn mostly by children., informal . any hat worn by...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.