- Từ điển Anh - Anh
Bookish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
given or devoted to reading or study.
more acquainted with books than with real life.
of or pertaining to books; literary.
stilted; pedantic.
Antonyms
adjective
- ignorant , unschooled , stupid
Synonyms
adjective
- academic , learned , pedantic , studious , scholastic , brainy * , intelligent , smart , literary , scholarly , donnish , formalistic , inkhorn , pedantical , educated , erudite , formal , highbrow , knowing , learning , lettered , thoughtful
Xem thêm các từ khác
-
Bookishness
given or devoted to reading or study., more acquainted with books than with real life., of or pertaining to books; literary., stilted; pedantic. -
Booklet
a little book, esp. one with paper covers; pamphlet., noun, brochure , circular , flyer , handbill , handout , leaflet , mailer , notice , tract , manual... -
Bookman
a studious or learned man; scholar., a person whose occupation is selling or publishing books. -
Bookmobile
an automobile, small truck, or trailer constructed to carry books and serve as a traveling library, as for communities where libraries are not accessible. -
Bookrack
a support for an open book., a rack for holding books. -
Bookseller
the owner or proprietor of a bookstore. -
Bookselling
the owner or proprietor of a bookstore. -
Bookshop
a store where books are sold. -
Bookstall
a stand, booth, or stall at which books are sold, usually secondhand., british . a newsstand. -
Bookstore
a store where books are sold. -
Bookworm
a person devoted to reading or studying., any of various insects that feed on books, esp. a booklouse., noun, bibliophile , reader , scholar , intellectual... -
Boom
to make a deep, prolonged, resonant sound., to move with a resounding rush or great impetus., to progress, grow, or flourish vigorously, as a business... -
Boomer
a person or thing that booms., a person who settles in areas or towns that are booming., informal . baby boomer., informal . a wandering or migratory worker;... -
Boomerang
a bent or curved piece of tough wood used by the australian aborigines as a throwing club, one form of which can be thrown so as to return to the thrower.,... -
Booming
very lively and profitable; "flourishing businesses"; "a palmy time for stockbrokers"; "a prosperous new business"; "doing a roaring trade"; "a thriving... -
Boomy
excessively resonant, affected by, characterized by, or indicative of an economic boom., adjective, a loudspeaker with a boomy sound in the lower register... -
Boon
something to be thankful for; blessing; benefit., something that is asked; a favor sought., noun, noun, adjective, disadvantage, benefaction , benefit... -
Boor
a churlish, rude, or unmannerly person., a country bumpkin; rustic; yokel., peasant., boer., noun, noun, charmer , enthusiast , exciter, barbarian , bear... -
Boorish
of or like a boor; unmannered; crude; insensitive., adjective, adjective, charming , cultured , exciting , polite , refined , sophisticated, bad-mannered... -
Boorishness
of or like a boor; unmannered; crude; insensitive.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.