- Từ điển Anh - Anh
Booming
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
very lively and profitable; "flourishing businesses"; "a palmy time for stockbrokers"; "a prosperous new business"; "doing a roaring trade"; "a thriving tourist center"; "did a thriving business in orchids"
used of the voice
Advancing or increasing amid noisy excitement; as, booming prices; booming popularity. [Colloq. U. S.]
Synonyms
adjective
- boomy , prospering , prosperous , roaring , thrifty , thriving
Xem thêm các từ khác
-
Boomy
excessively resonant, affected by, characterized by, or indicative of an economic boom., adjective, a loudspeaker with a boomy sound in the lower register... -
Boon
something to be thankful for; blessing; benefit., something that is asked; a favor sought., noun, noun, adjective, disadvantage, benefaction , benefit... -
Boor
a churlish, rude, or unmannerly person., a country bumpkin; rustic; yokel., peasant., boer., noun, noun, charmer , enthusiast , exciter, barbarian , bear... -
Boorish
of or like a boor; unmannered; crude; insensitive., adjective, adjective, charming , cultured , exciting , polite , refined , sophisticated, bad-mannered... -
Boorishness
of or like a boor; unmannered; crude; insensitive. -
Boost
to lift or raise by pushing from behind or below., to advance or aid by speaking well of; promote, to increase; raise, slang . to steal, esp. to shoplift,... -
Booster
a person or thing that boosts, esp. an energetic and enthusiastic supporter., electricity . a device connected in series with a current for increasing... -
Boot
a covering of leather, rubber, or the like, for the foot and all or part of the leg., chiefly british . any shoe or outer foot covering reaching to the... -
Boot camp
a camp for training recruits., noun, military training , recruit training facility -
Bootee
also, bootie. a baby's socklike shoe, usually knitted or crocheted, and calf-length or shorter., any boot having a short leg., bootie ( def. 1 ) . -
Booth
a stall, compartment, or light structure for the sale of goods or for display purposes, as at a market, exhibition, or fair., a small compartment or boxlike... -
Bootlace
a long, strong lace used to fasten a boot., british . a shoelace. -
Bootleg
alcoholic liquor unlawfully made, sold, or transported, without registration or payment of taxes., the part of a boot that covers the leg., something,... -
Bootlegger
alcoholic liquor unlawfully made, sold, or transported, without registration or payment of taxes., the part of a boot that covers the leg., something,... -
Bootless
without result, gain, or advantage; unavailing; useless., adjective, barren , fruitless , unavailing , unprofitable , unsuccessful , useless , vain , futile... -
Bootlick
to seek the favor or goodwill of in a servile, degraded way; toady to., to be a toady., verb, cringe , grovel , kowtow , slaver , toady , truckle , brownnose... -
Bootlicker
to seek the favor or goodwill of in a servile, degraded way; toady to., to be a toady. -
Bootmaker
a maker of boots -
Boots
a servant, as at a hotel, who blacks or polishes shoes and boots. -
Booty
spoil taken from an enemy in war; plunder; pillage., something that is seized by violence and robbery., any prize or gain., noun, boodle , gain , goods...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.