- Từ điển Anh - Anh
Bootleg
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
alcoholic liquor unlawfully made, sold, or transported, without registration or payment of taxes.
the part of a boot that covers the leg.
something, as a recording, made, reproduced, or sold illegally or without authorization
Verb (used with object)
to deal in (liquor or other goods) unlawfully.
Verb (used without object)
to make, transport, or sell something, esp. liquor, illegally or without registration or payment of taxes.
Adjective
made, sold, or transported unlawfully.
illegal or clandestine.
of or pertaining to bootlegging.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- black-market , bootlegged , contraband , illicit , pirated , smuggled , unauthorized , under-the-counter , unlawful , unofficial , unsanctioned , alcohol , booze , clandestine , hooch , illegal , liquor , moonshine , smuggle
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bootlegger
alcoholic liquor unlawfully made, sold, or transported, without registration or payment of taxes., the part of a boot that covers the leg., something,... -
Bootless
without result, gain, or advantage; unavailing; useless., adjective, barren , fruitless , unavailing , unprofitable , unsuccessful , useless , vain , futile... -
Bootlick
to seek the favor or goodwill of in a servile, degraded way; toady to., to be a toady., verb, cringe , grovel , kowtow , slaver , toady , truckle , brownnose... -
Bootlicker
to seek the favor or goodwill of in a servile, degraded way; toady to., to be a toady. -
Bootmaker
a maker of boots -
Boots
a servant, as at a hotel, who blacks or polishes shoes and boots. -
Booty
spoil taken from an enemy in war; plunder; pillage., something that is seized by violence and robbery., any prize or gain., noun, boodle , gain , goods... -
Booze
any alcoholic beverage; whiskey., a drinking bout or spree., to drink alcohol, esp. to excess, booze it up, noun, verb, he continued to booze until his... -
Boozy
drunken; intoxicated., addicted to liquor., adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy -
Bop
also called bebop. early modern jazz developed in the early 1940s and characterized by often dissonant triadic and chromatic chords, fast tempos and eccentric... -
Bora
(on the adriatic coasts) a violent, dry, cold wind blowing from the north or northeast. -
Boracic
boric. -
Borate
a salt or ester of boric acid., (loosely) a salt or ester of any acid containing boron., to treat with borate, boric acid, or borax. -
Borax
a white, water-soluble powder or crystals, hydrated sodium borate, na 2 b 4 o 7 ?10h 2 o, occurring naturally or obtained from naturally occurring... -
Bordeaux
a seaport in and the capital of gironde, in sw france, on the garonne river. 226,281., any of various wines produced in the region surrounding bordeaux,... -
Bordello
a brothel. -
Border
the part or edge of a surface or area that forms its outer boundary., the line that separates one country, state, province, etc., from another; frontier... -
Borderer
a person who dwells on or near the border of a country, region, etc. -
Borderland
land forming a border or frontier., an uncertain, intermediate district, space, or condition., noun, boundary , frontier , march , marchland -
Borderline
on or near a border or boundary., uncertain; indeterminate; debatable, not quite meeting accepted, expected, or average standards., approaching bad taste...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.