- Từ điển Anh - Anh
Bottled
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a portable container for holding liquids, characteristically having a neck and mouth and made of glass or plastic.
the contents of such a container; as much as such a container contains
bottled cow's milk, milk formulas, or substitute mixtures given to infants instead of mother's milk
the bottle, intoxicating beverages; liquor
Verb (used with object)
to put into or seal in a bottle
British . to preserve (fruit or vegetables) by heating to a sufficient temperature and then sealing in a jar. ?
Verb phrase
bottle up,
- to repress, control, or restrain
- He kept all of his anger bottled up inside him.
- to enclose or entrap
- Traffic was bottled up in the tunnel.
Idiom
hit the bottle
- Slang . to drink alcohol to excess often or habitually.
Xem thêm các từ khác
-
Bottled water
drinking water, often spring water, sometimes carbonated, sealed in bottles and usually certified as pure., drinking water (often spring water) that is... -
Bottom
the lowest or deepest part of anything, as distinguished from the top, the under or lower side; underside, the ground under any body of water, usually,... -
Bottomless
lacking a bottom., immeasurably deep., unfathomable; mysterious, without bounds; unlimited, without basis, cause, or reason, nude or nearly nude below... -
Bottommost
of, pertaining to, or situated at the bottom., (of one of a series) farthest down; lowest., bottom. -
Bottomry
a contract, of the nature of a mortgage, by which the owner of a ship borrows money to make a voyage, pledging the ship as security. -
Botulin
the toxin formed by botulinus and causing botulism. -
Botulism
a sometimes fatal disease of the nervous system acquired from spoiled foods in which botulin is present, esp. improperly canned or marinated foods. -
Boudoir
a woman's bedroom or private sitting room. -
Bough
a branch of a tree, esp. one of the larger or main branches., noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig -
Bought
pt. and pp. of buy., south midland and southern u.s. store-bought., adjective, adjective, sold , given away , pawned, procured , acquired , paid for ,... -
Bougie
medicine/medical ., a wax candle., a slender, flexible instrument introduced into passages of the body, esp. the urethra, for dilating, examining, medicating,... -
Bouillon
a clear, usually seasoned broth made by straining water in which beef, chicken, etc., has been cooked, or by dissolving a commercially prepared bouillon... -
Boulder
a detached and rounded or worn rock, esp. a large one. -
Boulevard
a broad avenue in a city, usually having areas at the sides or center for trees, grass, or flowers., also called boulevard strip. upper midwest . a strip... -
Boulter
a long, stout fishing line with several hooks attached. -
Bounce
to spring back from a surface in a lively manner, to strike the ground or other surface, and rebound, to move or walk in a lively, exuberant, or energetic... -
Bouncer
a person or thing that bounces., a person who is employed at a bar, nightclub, etc., to eject disorderly persons., something large of its kind. -
Bouncing
stout, strong, or vigorous, exaggerated; big; hearty; noisy., a bouncing baby boy . -
Bouncy
tending characteristically to bounce or bounce well, resilient, animated; lively, adjective, an old tennis ball is not as bouncy as a new one ., a thick... -
Bound
pt. and pp. of bind., tied; in bonds, made fast as if by a band or bond, secured within a cover, as a book., under a legal or moral obligation, destined;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.