- Từ điển Anh - Anh
Bourbon
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a member of a French royal family that ruled in France 1589?1792, Spain 1700?1931, and Naples 1735?1806, 1815?60.
Charles
a person who is extremely conservative or reactionary.
( lowercase ) Also called bourbon whiskey. a straight whiskey distilled from a mash having 51 percent or more corn
Noun
a reactionary politician in the United States (usually from the South)
whiskey distilled from a mash of corn and malt and rye and aged in charred oak barrels
a member of the European royal family that ruled France
a European royal line that ruled in France (from 1589-1793) and Spain and Naples and Sicily
A member of a family which has occupied several European thrones, and whose descendants still claim the throne of France.
A politician who is behind the age; a ruler or politician who neither forgets nor learns anything; an obstinate conservative.
Xem thêm các từ khác
-
Bourgeois
a member of the middle class., a person whose political, economic, and social opinions are believed to be determined mainly by concern for property values... -
Bourgeoisie
the bourgeois class., (in marxist theory) the class that, in contrast to the proletariat or wage-earning class, is primarily concerned with property values. -
Bourgeon
burgeon., produce buds, branches, or germinate; "the potatoes sprouted"[syn: shoot ] -
Bourn
burn 2 ., a bound; limit., destination; goal., realm; domain. -
Bourne
a city in se massachusetts. 13,874., burn 2 ., a brook or rivulet. -
Bourse
a stock exchange, esp. the stock exchange of certain european cities. -
Bouse
to haul with tackle. -
Bout
a contest or trial of strength, as of boxing., period; session; spell, a turn at work or any action., a going and returning across a field, as in mowing... -
Boutique
a small shop or a small specialty department within a larger store, esp. one that sells fashionable clothes and accessories or a special selection of other... -
Bovine
of or pertaining to the subfamily bovinae, which includes cattle, buffalo, and kudus., oxlike; cowlike., stolid; dull., a bovine animal., noun, cow , oxen -
Bow
to bend the knee or body or incline the head, as in reverence, submission, salutation, recognition, or acknowledgment., to yield; submit, to bend or curve... -
Bow-wow
, =====commanding, especially in an arrogant manner; overbearing. -
Bow legged
outward curvature of the legs causing a separation of the knees when the ankles are close or in contact., a leg so curved. -
Bow out
to bend the knee or body or incline the head, as in reverence, submission, salutation, recognition, or acknowledgment., to yield; submit, to bend or curve... -
Bow window
a rounded bay window. -
Bow wow
the bark of a dog., an imitation of this., chiefly baby talk . a dog. -
Bowdlerise
to expurgate (a written work) by removing or modifying passages considered vulgar or objectionable. -
Bowdlerize
to expurgate (a written work) by removing or modifying passages considered vulgar or objectionable., verb, expurgate , screen -
Bowed
adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched -
Bowel
anatomy ., bowels,, to disembowel., usually, bowels. the intestine., a part of the intestine., the inward or interior parts, the bowels of the earth .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.