- Từ điển Anh - Anh
Bowls
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of the balls, having little or no bias, used in playing ninepins or tenpins.
one of the biased or weighted balls used in lawn bowling.
bowls, ( used with a singular verb ) lawn bowling.
a delivery of the ball in bowling or lawn bowling.
(formerly) a rotating cylindrical part in a machine, as one to reduce friction.
Verb (used without object)
to play at bowling or bowls; participate in or have a game or games of bowling.
to roll a bowl or ball.
to move along smoothly and rapidly.
Cricket . to deliver the ball to be played by the batsman.
Verb (used with object)
to roll or trundle, as a ball or hoop.
to attain by bowling
to knock or strike, as by the ball in bowling (usually fol. by over or down ).
to carry or convey, as in a wheeled vehicle.
Cricket . to eliminate (a batsman) by bowling (usually fol. by out )
Verb phrase
bowl over, to surprise greatly
Xem thêm các từ khác
-
Bowman
an archer. -
Bowshot
the distance a bow sends an arrow. -
Bowsprit
a spar projecting from the upper end of the bow of a sailing vessel, for holding the tacks of various jibs or stays and often supporting a jib boom. -
Bowstring
the string of an archer's bow., a string, typically of horsehair, for the bow of an instrument of the violin and viol families., (esp. in the ottoman empire)... -
Bowyer
a maker or seller of archers' bows. -
Box
a container, case, or receptacle, usually rectangular, of wood, metal, cardboard, etc., and often with a lid or removable cover., the quantity contained... -
Box-office
of or pertaining to the box office or to the business and commercial aspects of the theater, a box -office window ; box -office receipts ; a box -office... -
Box calf
a chrome-tanned calfskin with square markings produced by graining. -
Box car
railroads . a completely enclosed freight car., boxcars, a pair of sixes on the first throw of the dice in the game of craps., informal . extremely or... -
Box coat
an outer coat with a straight, unfitted back., a heavy overcoat worn by coachmen. -
Box office
the office of a theater, stadium, or the like, at which tickets are sold., theater ., noun, receipts from a play or other entertainment., entertainment... -
Box pleat
a double pleat, with the material folded under at each side. -
Box seat
a seat in a box at the theater, opera, etc. -
Boxer
a person who fights as a sport, usually with gloved fists, according to set rules; prize-fighter; pugilist., one of a german breed of medium-sized, stocky,... -
Boxful
as much as a box can hold, a boxful of cornflakes . -
Boxing
the material used to make boxes or casings., a boxlike enclosure; casing., an act or instance of putting into or furnishing with a box., noun, battle ,... -
Boxing day
(in britain) the first weekday after christmas, when christmas gifts or boxes are given to employees, letter carriers, etc. -
Boxlike
a container, case, or receptacle, usually rectangular, of wood, metal, cardboard, etc., and often with a lid or removable cover., the quantity contained... -
Boxwood
the hard, fine-grained, compact wood of the box shrub or tree, used for wood-engravers' blocks, musical instruments, etc., the tree or shrub itself. -
Boxy
like or resembling a box, esp. in shape, a boxy little house .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.