- Từ điển Anh - Anh
Breastplate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a piece of plate armor partially or completely covering the front of the torso
the part of the harness that runs across the chest of a saddle horse.
Judaism .
- a square, richly embroidered vestment ornamented with 12 precious stones, each inscribed with the name of one of the 12 tribes of Israel, secured to the ephod of the high priest and worn on the chest. Ex. 28
- 15?28.
- a rectangular ornament, typically of silver, suspended by a chain over the front of a scroll of the Torah.
a plate opposite the chuck end of a breast drill against which the operator's chest is placed.
Xem thêm các từ khác
-
Breastwork
a defensive work, usually breast high. -
Breath
the air inhaled and exhaled in respiration., respiration, esp. as necessary to life., life; vitality., the ability to breathe easily and normally, time... -
Breathe
to take air, oxygen, etc., into the lungs and expel it; inhale and exhale; respire., (in speech) to control the outgoing breath in producing voice and... -
Breather
a pause, as for breath., vigorous exercise that causes heavy breathing., a person who breathes., a vent in a container or covering, as in a casing for... -
Breathing
the act of a person or other animal that breathes; respiration., a single breath., the short time required for a single breath., a pause, as for breath.,... -
Breathing space
also called breathing spell. an opportunity to rest or think., sufficient space in which to move, work, etc., noun, the train was so crowded that there... -
Breathless
without breath or breathing with difficulty; gasping; panting, with the breath held, as in suspense, astonishment, fear, or the like, causing loss of breath,... -
Breathlessly
without breath or breathing with difficulty; gasping; panting, with the breath held, as in suspense, astonishment, fear, or the like, causing loss of breath,... -
Breathy
(of the voice) characterized by audible or excessive emission of breath. -
Bred
pt. and pp. of breed., adjective, adjective, unrefined , crude , coarse , unpolished , impolite, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought... -
Breech
the lower, rear part of the trunk of the body; buttocks., the hinder or lower part of anything., ordnance . the rear part of the bore of a gun, esp. the... -
Breech-loading
(of guns) designed to be loaded at the breech -
Breech loader
a firearm loaded at the breech. -
Breech loading
loaded at the breech. -
Breeches
also called knee breeches. knee-length trousers, often having ornamental buckles or elaborate decoration at or near the bottoms, commonly worn by men and... -
Breed
to produce (offspring); procreate; engender., to produce by mating; propagate sexually; reproduce, horticulture ., to raise (cattle, sheep, etc.), to cause... -
Breeder
an animal, plant, or person that produces offspring or reproduces., a person who raises animals or plants primarily for breeding purposes., also called... -
Breeder reactor
an animal, plant, or person that produces offspring or reproduces., a person who raises animals or plants primarily for breeding purposes., also called... -
Breeding
the producing of offspring., the improvement or development of breeds of livestock, as by selective mating and hybridization., horticulture . the production... -
Breeze
a wind or current of air, esp. a light or moderate one., a wind of 4?31 mph (2?14 m/sec)., informal . an easy task; something done or carried on without...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.