- Từ điển Anh - Anh
Brethren
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Plural noun
fellow members.
Archaic . brothers.
Noun
a male offspring having both parents in common with another offspring; a male sibling.
Also called half brother. a male offspring having only one parent in common with another offspring.
a stepbrother.
a male numbered among the same kinship group, nationality, race, profession, etc., as another; an associate; a fellow member, fellow countryman, fellow man, etc.
Ecclesiastical .
- ( often initial capital letter ) a male numbered among the lay members of a religious organization that has a priesthood.
- a man who devotes himself to the duties of a religious order without taking holy orders, or while preparing for holy orders.
brothers, all members of a particular race, or of the human race in general
Slang . fellow; buddy
Informal . a black man; soul brother.
Interjection
Slang . (used to express disappointment, disgust, or surprise).
Xem thêm các từ khác
-
Brevet
a commission promoting a military officer to a higher rank without increase of pay and with limited exercise of the higher rank, often granted as an honor... -
Breviary
roman catholic church . a book containing all the daily psalms, hymns, prayers, lessons, etc., necessary for reciting the office., a book of daily prayers... -
Brevier
a size of type approximately 8-point, between minion and bourgeois. -
Brevity
shortness of time or duration; briefness, the quality of expressing much in few words; terseness, noun, noun, the brevity of human life ., brevity is the... -
Brew
to make (beer, ale, etc.) by steeping, boiling, and fermenting malt and hops., to make or prepare (a beverage, as tea) by mixing, steeping, soaking, or... -
Brew house
brewery. -
Brewage
a fermented liquor brewed from malt. -
Brewer
to make (beer, ale, etc.) by steeping, boiling, and fermenting malt and hops., to make or prepare (a beverage, as tea) by mixing, steeping, soaking, or... -
Brewery
a building or establishment for brewing beer or other malt liquors, esp. the building where the brewing is done. -
Briar
brier 1 ., brier 2 ., eurasian rose with prickly stems and fragrant leaves and bright pink flowers followed by scarlet hips[syn: sweetbrier ], a very... -
Bribable
money or any other valuable consideration given or promised with a view to corrupting the behavior of a person, esp. in that person's performance as an... -
Bribe
money or any other valuable consideration given or promised with a view to corrupting the behavior of a person, esp. in that person's performance as an... -
Briber
money or any other valuable consideration given or promised with a view to corrupting the behavior of a person, esp. in that person's performance as an... -
Bribery
the act or practice of giving or accepting a bribe, bribery of a public official is a felony . -
Brick
a block of clay hardened by drying in the sun or burning in a kiln, and used for building, paving, etc., such blocks collectively., the material of which... -
Brick-red
yellowish or brownish red. -
Brick bat
a piece of broken brick, esp. one used as a missile., any rocklike missile., an unkind or unfavorable remark; caustic criticism, the critics greeted the... -
Brick field
brickyard. -
Brick kiln
a kiln or furnace in which bricks are baked or burned. -
Brick red
yellowish or brownish red.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.