- Từ điển Anh - Anh
Bribe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
money or any other valuable consideration given or promised with a view to corrupting the behavior of a person, esp. in that person's performance as an athlete, public official, etc.
anything given or serving to persuade or induce
Verb (used with object)
to give or promise a bribe to
to influence or corrupt by a bribe
Verb (used without object)
to give a bribe; practice bribery.
Synonyms
noun
- allurement , bait , blackmail , buyoff , compensation , contract , corrupting gift , corrupt money , enticement , envelope * , feedbag , fringe benefit , gift , goody * , graft , gratuity , gravy * , grease * , hush money * , ice * , incentive , inducement , influence peddling , kickback , lagniappe , lure , payola * , perk * , perquisite , present , price , protection * , remuneration , reward , sop * , sweetener , sweetening , take , fix , payola
verb
- approach , buy , buy back , buy off , coax , corrupt , do business , entice , fix * , get at , get to , grease palm , influence , instigate , lubricate , lure , make a deal , oil palm , pay off , pervert , reward , seduce , soap * , square , suborn , sugar , sweeten the pot , take care of , tamper , tempt , tip , allurement , bait , blackmail , bonus , douceur , extort , fee , fix , gift , graft , grease , hire , kickback , meed , offer , oil , payola , sop , steal
Xem thêm các từ khác
-
Briber
money or any other valuable consideration given or promised with a view to corrupting the behavior of a person, esp. in that person's performance as an... -
Bribery
the act or practice of giving or accepting a bribe, bribery of a public official is a felony . -
Brick
a block of clay hardened by drying in the sun or burning in a kiln, and used for building, paving, etc., such blocks collectively., the material of which... -
Brick-red
yellowish or brownish red. -
Brick bat
a piece of broken brick, esp. one used as a missile., any rocklike missile., an unkind or unfavorable remark; caustic criticism, the critics greeted the... -
Brick field
brickyard. -
Brick kiln
a kiln or furnace in which bricks are baked or burned. -
Brick red
yellowish or brownish red. -
Bricklayer
the act or occupation of laying bricks in construction. -
Bricklaying
the act or occupation of laying bricks in construction. -
Brickwork
brick construction, as contrasted with that using other materials. -
Bricky
constructed of, made of, or resembling bricks. -
Brickyard
a place where bricks are made, stored, or sold. -
Bridal
of, for, or pertaining to a bride or a wedding, a wedding., archaic . a wedding feast., adjective, adjective, noun, a bridal gown ., divorce, conjugal... -
Bride
a newly married woman or a woman about to be married., noun, noun, bridegroom , groom, helpmate , mate , newly married woman , newlywed , old woman , spouse... -
Bridecake
a rich cake with two or more tiers and covered with frosting and decorations; served at a wedding reception[syn: wedding cake ] -
Bridegroom
a newly married man or a man about to be married., noun, noun, bride, benedict , groom , helpmate , husband , mate , newlywed , old man , spouse -
Bridesmaid
a young woman who attends the bride at a wedding ceremony., informal . a person, group, etc., that is in a secondary position, never quite attains a goal,... -
Bridewell
a prison. -
Bridge
a structure spanning and providing passage over a river, chasm, road, or the like., a connecting, transitional, or intermediate route or phase between...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.