- Từ điển Anh - Anh
Brick
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a block of clay hardened by drying in the sun or burning in a kiln, and used for building, paving, etc.
- traditionally, in the U.S., a rectangle 2 1 4 3 3 4 8 in. (5.7 9.5 20.3 cm), red, brown, or yellow in color.
such blocks collectively.
the material of which such blocks are made.
any block or bar having a similar size and shape
the length of a brick as a measure of thickness, as of a wall
Informal . an admirably good or generous person.
Verb (used with object)
to pave, line, wall, fill, or build with brick.
Adjective
made of, constructed with, or resembling bricks. ?
Idioms
drop a brick, to make a social gaffe or blunder
- esp. an indiscreet remark.
hit the bricks
- to walk the streets, esp. as an unemployed or homeless person.
- to go on strike
- With contract talks stalled, workers are threatening to hit the bricks. Also, take to the bricks.
make bricks without straw
- to plan or act on a false premise or unrealistic basis.
- to create something that will not last
- To form governments without the consent of the people is to make bricks without straw.
- to perform a task despite the lack of necessary materials.
Synonyms
noun
- cube , cinder block , slab , stone , adobe , adobe (unburnt and dried in the sun) , block , house , layer , malm-brick , oven , tile
Xem thêm các từ khác
-
Brick-red
yellowish or brownish red. -
Brick bat
a piece of broken brick, esp. one used as a missile., any rocklike missile., an unkind or unfavorable remark; caustic criticism, the critics greeted the... -
Brick field
brickyard. -
Brick kiln
a kiln or furnace in which bricks are baked or burned. -
Brick red
yellowish or brownish red. -
Bricklayer
the act or occupation of laying bricks in construction. -
Bricklaying
the act or occupation of laying bricks in construction. -
Brickwork
brick construction, as contrasted with that using other materials. -
Bricky
constructed of, made of, or resembling bricks. -
Brickyard
a place where bricks are made, stored, or sold. -
Bridal
of, for, or pertaining to a bride or a wedding, a wedding., archaic . a wedding feast., adjective, adjective, noun, a bridal gown ., divorce, conjugal... -
Bride
a newly married woman or a woman about to be married., noun, noun, bridegroom , groom, helpmate , mate , newly married woman , newlywed , old woman , spouse... -
Bridecake
a rich cake with two or more tiers and covered with frosting and decorations; served at a wedding reception[syn: wedding cake ] -
Bridegroom
a newly married man or a man about to be married., noun, noun, bride, benedict , groom , helpmate , husband , mate , newlywed , old man , spouse -
Bridesmaid
a young woman who attends the bride at a wedding ceremony., informal . a person, group, etc., that is in a secondary position, never quite attains a goal,... -
Bridewell
a prison. -
Bridge
a structure spanning and providing passage over a river, chasm, road, or the like., a connecting, transitional, or intermediate route or phase between... -
Bridgework
dentistry ., civil engineering . the art or process of bridge building., a dental bridge., dental bridges collectively., any of several different types... -
Bridle
part of the tack or harness of a horse, consisting usually of a headstall, bit, and reins., anything that restrains or curbs, machinery . a link, flange,... -
Bridle path
a wide path for riding horses., noun, bridle road , bridle trail , bridle way
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.