- Từ điển Anh - Anh
Bridal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, for, or pertaining to a bride or a wedding
Noun
a wedding.
Archaic . a wedding feast.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- conjugal , connubial , epithalamic , espousal , hymeneal , marital , matrimonial , nubile , nuptial , pre-wedding , prothalamic , spousalnotes:bridal relates to a bride or a marriage ceremony while a bridle is a harness , marriage , shower , song , wedding
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bride
a newly married woman or a woman about to be married., noun, noun, bridegroom , groom, helpmate , mate , newly married woman , newlywed , old woman , spouse... -
Bridecake
a rich cake with two or more tiers and covered with frosting and decorations; served at a wedding reception[syn: wedding cake ] -
Bridegroom
a newly married man or a man about to be married., noun, noun, bride, benedict , groom , helpmate , husband , mate , newlywed , old man , spouse -
Bridesmaid
a young woman who attends the bride at a wedding ceremony., informal . a person, group, etc., that is in a secondary position, never quite attains a goal,... -
Bridewell
a prison. -
Bridge
a structure spanning and providing passage over a river, chasm, road, or the like., a connecting, transitional, or intermediate route or phase between... -
Bridgework
dentistry ., civil engineering . the art or process of bridge building., a dental bridge., dental bridges collectively., any of several different types... -
Bridle
part of the tack or harness of a horse, consisting usually of a headstall, bit, and reins., anything that restrains or curbs, machinery . a link, flange,... -
Bridle path
a wide path for riding horses., noun, bridle road , bridle trail , bridle way -
Brief
lasting or taking a short time; of short duration, using few words; concise; succinct, abrupt or curt., scanty, a short and concise statement or written... -
Brief case
a flat, rectangular case with a handle, often of leather, for carrying books, papers, etc. -
Briefing
military . a short, factual oral summary of the details of a current or projected military operation given to the participants or observers., any set of... -
Briefless
having no brief., having no clients, as a lawyer. -
Briefly
for a short duration, in a few words, in a brief manner; quickly or brusquely, adverb, adverb, he stopped over briefly in chicago ., let me explain briefly... -
Briefness
lasting or taking a short time; of short duration, using few words; concise; succinct, abrupt or curt., scanty, a short and concise statement or written... -
Briefs
lasting or taking a short time; of short duration, using few words; concise; succinct, abrupt or curt., scanty, a short and concise statement or written... -
Brier
a prickly plant or shrub, esp. the sweetbrier or a greenbrier., a tangled mass of prickly plants., a thorny stem or twig. -
Briery
a prickly plant or shrub, esp. the sweetbrier or a greenbrier., a tangled mass of prickly plants., a thorny stem or twig., adjective, echinate , prickly... -
Brig
nautical ., a place of confinement or detention, esp. in the u.s. navy or marines; guardhouse., noun, a two-masted vessel square-rigged on both masts.,... -
Brigade
a military unit having its own headquarters and consisting of two or more regiments, squadrons, groups, or battalions., a large body of troops., a group...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.