Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Bridge

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a structure spanning and providing passage over a river, chasm, road, or the like.
a connecting, transitional, or intermediate route or phase between two adjacent elements, activities, conditions, or the like
Working at the hospital was a bridge between medical school and private practice.
Nautical .
a raised transverse platform from which a power vessel is navigated
often includes a pilot house and a chart house.
any of various other raised platforms from which the navigation or docking of a vessel is supervised.
a bridge house or bridge superstructure.
a raised walkway running fore-and-aft.
Anatomy . the ridge or upper line of the nose.
Dentistry . an artificial replacement, fixed or removable, of a missing tooth or teeth, supported by natural teeth or roots adjacent to the space.
Music .
a thin, fixed wedge or support raising the strings of a musical instrument above the sounding board.
a transitional, modulatory passage connecting sections of a composition or movement.
(in jazz and popular music) the contrasting third group of eight bars in a thirty-two-bar chorus; channel; release.
Also, bridge passage. a passage in a literary work or a scene in a play serving as a movement between two other passages or scenes of greater importance.
Ophthalmology . the part of a pair of eyeglasses that joins the two lenses and rests on the bridge or sides of the nose.
Also called bridge circuit. Electricity . a two-branch network, including a measuring device, as a galvanometer, in which the unknown resistance, capacitance, inductance, or impedance of one component can be measured by balancing the voltage in each branch and computing the unknown value from the known values of the other components. Compare Wheatstone bridge .
Railroads . a gantry over a track or tracks for supporting waterspouts, signals, etc.
Building Trades . a scaffold built over a sidewalk alongside a construction or demolition site to protect pedestrians and motor traffic from falling materials.
Metallurgy .
a ridge or wall-like projection of fire brick or the like, at each end of the hearth in a metallurgical furnace.
any layer of partially fused or densely compacted material preventing the proper gravitational movement of molten material, as in a blast furnace or cupola, or the proper compacting of metal powder in a mold.
(in a twist drill) the conoid area between the flutes at the drilling end.
Billiards, Pool .
the arch formed by the hand and fingers to support and guide the striking end of a cue.
a notched piece of wood with a long handle, used to support the striking end of the cue when the hand cannot do so comfortably; rest.
transitional music, commentary, dialogue, or the like, between two parts of a radio or television program.
Theater .
a gallery or platform that can be raised or lowered over a stage and is used by technicians, stagehands, etc., for painting scenery (paint bridge), arranging and supporting lights (light bridge), or the like.
British . a part of the floor of a stage that can be raised or lowered.
Horology . a partial plate, supported at both ends, holding bearings on the side opposite the dial. Compare cock 1 ( def. 10 ) .
Chemistry . a valence bond illustrating the connection of two parts of a molecule.
a support or prop, usually timber, for the roof of a mine, cave, etc.
any arch or rooflike figure formed by acrobats, dancers, etc., as by joining and raising hands.

Verb (used with object)

to make a bridge or passage over; span
The road bridged the river.
to join by or as if by a bridge
a fallen tree bridging the two porches.
to make (a way) by a bridge.

Verb (used without object)

Foundry . (of molten metal) to form layers or areas heterogeneous either in material or in degree of hardness.

Adjective

(esp. of clothing) less expensive than a manufacturer's most expensive products
showing his bridge line for the fall season.

Idiom

burn one's bridges (behind one)
to eliminate all possibilities of retreat; make one's decision irrevocable
She burned her bridges when she walked out angrily.

Antonyms

verb
detach , disconnect , disjoin , disunite , unlink

Synonyms

noun
arch , bond , branch , catwalk , connection , extension , gangplank , link , overpass , platform , pontoon , scaffold , span , tie , transit , trestle , viaduct , wing
verb
arch over , attach , bind , branch , couple , cross , cross over , go over , join , link , reach , span , subtend , traverse , unite , auction , band , bascule , catwalk , connect , contract , game , overpass , pontoon , suspension , tie , trestle , union , viaduct , way

Xem thêm các từ khác

  • Bridgework

    dentistry ., civil engineering . the art or process of bridge building., a dental bridge., dental bridges collectively., any of several different types...
  • Bridle

    part of the tack or harness of a horse, consisting usually of a headstall, bit, and reins., anything that restrains or curbs, machinery . a link, flange,...
  • Bridle path

    a wide path for riding horses., noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • Brief

    lasting or taking a short time; of short duration, using few words; concise; succinct, abrupt or curt., scanty, a short and concise statement or written...
  • Brief case

    a flat, rectangular case with a handle, often of leather, for carrying books, papers, etc.
  • Briefing

    military . a short, factual oral summary of the details of a current or projected military operation given to the participants or observers., any set of...
  • Briefless

    having no brief., having no clients, as a lawyer.
  • Briefly

    for a short duration, in a few words, in a brief manner; quickly or brusquely, adverb, adverb, he stopped over briefly in chicago ., let me explain briefly...
  • Briefness

    lasting or taking a short time; of short duration, using few words; concise; succinct, abrupt or curt., scanty, a short and concise statement or written...
  • Briefs

    lasting or taking a short time; of short duration, using few words; concise; succinct, abrupt or curt., scanty, a short and concise statement or written...
  • Brier

    a prickly plant or shrub, esp. the sweetbrier or a greenbrier., a tangled mass of prickly plants., a thorny stem or twig.
  • Briery

    a prickly plant or shrub, esp. the sweetbrier or a greenbrier., a tangled mass of prickly plants., a thorny stem or twig., adjective, echinate , prickly...
  • Brig

    nautical ., a place of confinement or detention, esp. in the u.s. navy or marines; guardhouse., noun, a two-masted vessel square-rigged on both masts.,...
  • Brigade

    a military unit having its own headquarters and consisting of two or more regiments, squadrons, groups, or battalions., a large body of troops., a group...
  • Brigadier

    british military . a rank between colonel and major general., u.s. army informal . a brigadier general., history/historical . a noncommissioned rank in...
  • Brigand

    a bandit, esp. one of a band of robbers in mountain or forest regions., noun, bandit , desperado , footpad , freebooter , highwayman , hoodlum , marauder...
  • Brigandage

    a bandit, esp. one of a band of robbers in mountain or forest regions.
  • Bright

    radiating or reflecting light; luminous; shining, filled with light, vivid or brilliant, quick-witted or intelligent, clever or witty, as a remark, animated;...
  • Brighten

    to become or make bright or brighter., verb, verb, darken , deepen , dull , fade , depress , upset, buff up , burnish , clear up , enliven , gleam , grow...
  • Brightly

    radiating or reflecting light; luminous; shining, filled with light, vivid or brilliant, quick-witted or intelligent, clever or witty, as a remark, animated;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top