- Từ điển Anh - Anh
Brilliant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
shining brightly; sparkling; glittering; lustrous
distinguished; illustrious
having or showing great intelligence, talent, quality, etc.
- a brilliant technician.
strong and clear in tone; vivid; bright
splendid or magnificent
Noun
Jewelry . a gem, esp. a diamond, having any of several varieties of the brilliant cut.
Printing . a size of type about 3 1 / 2 -point.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ablaze , bright , coruscating , dazzling , effulgent , flashy , fulgent , gleaming , glittering , glossy , incandescent , intense , lambent , lucent , luminous , lustrous , radiant , refulgent , resplendent , scintillating , showy , sparkling , vivid , celebrated , distinguished , eminent , excellent , exceptional , glorious , illustrious , magnificent , prominent , splendid , superb , accomplished , acute , astute , brainy , clever , discerning , eggheaded , einstein , expert , genius , gifted , ingenious , intellectual , inventive , knowing , knowledgeable , masterly , penetrating , profound , quick , quick-witted , sharp , smart , talented , whip , whiz kid * , beamy , irradiant , shiny , glaring , glary , gorgeous , proud , splendorous , auspicious , benign , fair , fortunate , good , propitious , flashing , gay , glistening , keen , learned , shining , signal , striking , wise
Xem thêm các từ khác
-
Brilliantine
an oily preparation used to make the hair lustrous., a dress fabric resembling alpaca. -
Brilliantly
shining brightly; sparkling; glittering; lustrous, distinguished; illustrious, having or showing great intelligence, talent, quality, etc., strong and... -
Brim
the upper edge of anything hollow; rim; brink, a projecting edge, margin., to be full to the brim., to fill to the brim., noun, noun, verb, the brim of... -
Brimful
full to the brim., adjective, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock , packed , replete -
Brimmer
a cup, glass, or bowl full to the brim. -
Brimming
the upper edge of anything hollow; rim; brink, a projecting edge, margin., to be full to the brim., to fill to the brim., adjective, adjective, the brim... -
Brimstone
sulfur., a virago; shrew. -
Brindle
a brindled coloring., a brindled animal., brindled. -
Brindled
gray or tawny with darker streaks or spots. -
Brine
water saturated or strongly impregnated with salt., a salt and water solution for pickling., the sea or ocean., the water of the sea., chemistry . any... -
Bring
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring about
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring around
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring down
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring forth
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring in
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring off
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring on
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring out
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring up
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.