- Từ điển Anh - Anh
Bristle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
one of the short, stiff, coarse hairs of certain animals, esp. hogs, used extensively in making brushes.
anything resembling these hairs.
Verb (used without object)
to stand or rise stiffly, like bristles.
to erect the bristles, as an irritated animal (often fol. by up )
to become rigid with anger or irritation
to be thickly set or filled with something suggestive of bristles
to be visibly roused or stirred (usually fol. by up ).
Verb (used with object)
to erect like bristles
to furnish with a bristle or bristles.
to make bristly.
Synonyms
noun
verb
- be angry , be infuriated , be maddened , blow up * , boil , boil over , bridle , flare , flare up , fume , get one’s dander up , rage , rise , ruffle , see red , seethe , spit * , stand on end , swell , blow up , burn , explode , foam , abound , crawl , flow , overflow , pullulate , swarm , anger , arista , barb , brush , feeler , fiber , hair , seta , strut , stubble , toast , whisker
Xem thêm các từ khác
-
Bristliness
covered or rough with bristles., like or resembling bristles., easily antagonized; irascible, a bristly person with few friends . -
Bristly
covered or rough with bristles., like or resembling bristles., easily antagonized; irascible, adjective, a bristly person with few friends ., echinate... -
Bristol
a seaport in avon, in sw england, on the avon river near its confluence with the severn estuary. 420,100., a city in central connecticut. 57,370., a city... -
Bristol board
a fine, smooth pasteboard that is sometimes glazed. -
Britannia
the ancient roman name of the island of great britain, esp. the s part where the early roman provinces were., the british empire., chiefly literary .,... -
Britannic
of britain; british, brythonic., brythonic., her britannic majesty . -
Briticism
a word, idiom, or phrase characteristic of or restricted to british english, esp. as compared with american english, as lift compared with elevator or... -
British
of or pertaining to great britain or its inhabitants., used esp. by natives or inhabitants of great britain, the people native to or inhabiting great britain.,... -
Britisher
a native or inhabitant of britain. -
Britishism
briticism., any custom, manner, characteristic, or quality peculiar to or associated with the british people., the aggregate of such qualities regarded... -
Briton
a native or inhabitant of great britain, esp. of england., one of the celtic people formerly occupying the southern part of the island of britain. -
Brittle
having hardness and rigidity but little tensile strength; breaking readily with a comparatively smooth fracture, as glass., easily damaged or destroyed;... -
Brittleness
having hardness and rigidity but little tensile strength; breaking readily with a comparatively smooth fracture, as glass., easily damaged or destroyed;... -
Broach
machinery . an elongated, tapered, serrated cutting tool for shaping and enlarging holes., a spit for roasting meat., a gimlet for tapping casks., (in... -
Broad
of great breadth, measured from side to side, of great extent; large, widely diffused; open; full, not limited or narrow; of extensive range or scope,... -
Broad-bean
old world upright plant grown especially for its large flat edible seeds but also as fodder[syn: broad bean ] -
Broad-minded
free from prejudice or bigotry; unbiased; liberal; tolerant., adjective, adjective, close-minded , small-minded, advanced , catholic , cosmopolitan , dispassionate... -
Broad-mindedness
free from prejudice or bigotry; unbiased; liberal; tolerant. -
Broad-spectrum
pharmacology . noting an antibiotic effective against a wide range of organisms., having a wide range of uses., adjective, all-around , all-inclusive ,... -
Broad bean
fava bean.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.