- Từ điển Anh - Anh
Brittleness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having hardness and rigidity but little tensile strength; breaking readily with a comparatively smooth fracture, as glass.
easily damaged or destroyed; fragile; frail
lacking warmth, sensitivity, or compassion; aloof; self-centered
having a sharp, tense quality
unstable or impermanent; evanescent.
Noun
a confection of melted sugar, usually with nuts, brittle when cooled
Verb (used without object)
to be or become brittle; crumble.
Xem thêm các từ khác
-
Broach
machinery . an elongated, tapered, serrated cutting tool for shaping and enlarging holes., a spit for roasting meat., a gimlet for tapping casks., (in... -
Broad
of great breadth, measured from side to side, of great extent; large, widely diffused; open; full, not limited or narrow; of extensive range or scope,... -
Broad-bean
old world upright plant grown especially for its large flat edible seeds but also as fodder[syn: broad bean ] -
Broad-minded
free from prejudice or bigotry; unbiased; liberal; tolerant., adjective, adjective, close-minded , small-minded, advanced , catholic , cosmopolitan , dispassionate... -
Broad-mindedness
free from prejudice or bigotry; unbiased; liberal; tolerant. -
Broad-spectrum
pharmacology . noting an antibiotic effective against a wide range of organisms., having a wide range of uses., adjective, all-around , all-inclusive ,... -
Broad bean
fava bean. -
Broadcast
to transmit (programs) from a radio or television station., to speak, perform, sponsor, or present on a radio or television program, to cast or scatter... -
Broadcaster
a person or thing that broadcasts., a person or organization, as a network or station, that broadcasts radio or television programs. -
Broadcasting
the act of transmitting speech, music, visual images, etc., as by radio or television., radio or television as a business or profession, noun, she 's training... -
Broadcloth
a closely woven dress-goods fabric of cotton, rayon, silk, or a mixture of these fibers, having a soft, mercerized finish and resembling poplin., a woolen... -
Broaden
to become or make broad., verb, verb, decrease , narrow , restrict, augment , breadthen , develop , enlarge , expand , fatten , grow , increase , open... -
Broadish
of great breadth, measured from side to side, of great extent; large, widely diffused; open; full, not limited or narrow; of extensive range or scope,... -
Broadly
of great breadth, measured from side to side, of great extent; large, widely diffused; open; full, not limited or narrow; of extensive range or scope,... -
Broadness
the state or character of being broad, noun, the broadness of the ship ; the broadness of his jokes ., breadth , wideness -
Broadsheet
chiefly british . a newspaper printed on large paper, usually a respectable newspaper rather than a tabloid., broadside ( def. 4 ) ., an advertisement... -
Broadside
the whole side of a ship above the water line, from the bow to the quarter., navy ., any strong or comprehensive attack, as by criticism., also called... -
Broadwise
in the direction of the breadth; "cut the cloth breadthwise"[syn: breadthwise ] -
Brobdingnagian
of huge size; gigantic; tremendous., an inhabitant of brobdingnag., a being of tremendous size; giant., adjective, behemoth , bunyanesque , colossal ,... -
Brocade
fabric woven with an elaborate design, esp. one having a raised overall pattern., to weave with a raised design or figure.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.