- Từ điển Anh - Anh
Broadly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of great breadth
measured from side to side
of great extent; large
widely diffused; open; full
not limited or narrow; of extensive range or scope
liberal; tolerant
main or general
plain or clear
bold; plain-spoken.
indelicate; indecent
(of conversation) rough; countrified.
unconfined; free; unrestrained
(of pronunciation) strongly dialectal
Phonetics . (of a transcription) using one basic symbol to represent each phoneme.
broad a, the a- sound
- / æ / Show Spelled Pronunciation [ a ] Show IPA Pronunciation in such words as half, can't, and laugh.
Adverb
fully
Noun
the broad part of anything.
Slang .
- Usually Offensive . a woman.
- a promiscuous woman.
Often, broads. Movies, Television . an incandescent or fluorescent lamp used as a general source of light in a studio.
a gold coin of England and Scotland, issued by James I and Charles I and equal to 20 shillings. Compare carolus , jacobus . ?
Idioms
broad on the beam
- Nautical . bearing 90? to the heading of a vessel.
broad on the bow
- Nautical . bearing 45? to the heading of a vessel.
broad on the quarter
- Nautical . bearing 135? to the heading of a vessel.
Xem thêm các từ khác
-
Broadness
the state or character of being broad, noun, the broadness of the ship ; the broadness of his jokes ., breadth , wideness -
Broadsheet
chiefly british . a newspaper printed on large paper, usually a respectable newspaper rather than a tabloid., broadside ( def. 4 ) ., an advertisement... -
Broadside
the whole side of a ship above the water line, from the bow to the quarter., navy ., any strong or comprehensive attack, as by criticism., also called... -
Broadwise
in the direction of the breadth; "cut the cloth breadthwise"[syn: breadthwise ] -
Brobdingnagian
of huge size; gigantic; tremendous., an inhabitant of brobdingnag., a being of tremendous size; giant., adjective, behemoth , bunyanesque , colossal ,... -
Brocade
fabric woven with an elaborate design, esp. one having a raised overall pattern., to weave with a raised design or figure. -
Brochure
a pamphlet or leaflet., noun, advertisement , booklet , circular , flyer , folder , handbill , handout , leaflet , pamphlet , book , tract -
Brock
a european badger. -
Brocket
any of several small, red, south american deer of the genus mazama, having short, unbranched antlers., the male red deer in the second year, with the first... -
Brogan
a heavy, sturdy shoe, esp. an ankle-high work shoe. -
Brogue
an irish accent in the pronunciation of english., any strong regional accent. -
Broider
to embroider. -
Broidery
to embroider. -
Broil
to cook by direct heat, as on a gridiron over the heat or in an oven under the heat; grill, to scorch; make very hot., to be subjected to great heat; become... -
Broiler
any device for broiling meat or fish; a grate, pan, or compartment in a stove for broiling., a young chicken suitable for broiling. -
Broiling
cooking by direct exposure to radiant heat (as over a fire or under a grill)[syn: broil ], adjective, adjective, freezing, baking , burning , fiery... -
Broke
a pt. of break., nonstandard . a pp. of break., archaic . a pp. of break., without money; penniless., bankrupt., papermaking . paper unfit for sale; paper... -
Broken
pp. of break., reduced to fragments; fragmented., ruptured; torn; fractured., not functioning properly; out of working order., meteorology . (of sky cover)... -
Broken-down
shattered or collapsed, as with age; infirm., having given way with use or age; out of working order, adjective, adjective, a broken -down chair ., intact... -
Broken hearted
burdened with great sorrow, grief, or disappointment.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.