- Từ điển Anh - Anh
Broadside
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the whole side of a ship above the water line, from the bow to the quarter.
- all the guns that can be fired from one side of a warship.
- a simultaneous discharge of all the guns on one side of a warship.
any strong or comprehensive attack, as by criticism.
Also called broadsheet.
- a sheet of paper printed on one or both sides, as for distribution or posting.
- any printed advertising circular.
any broad surface or side, as of a house.
Also called broadside ballad. a song, chiefly in 16th- and 17th-century England, written on a topical subject, printed on broadsides, and sung in public, as on a street corner, by a professional balladeer.
Adverb
with the side, esp. with the broader side, facing toward a given point or object
in a wide-ranging manner; at random
Verb (used without object)
to proceed or go broadside.
to fire a broadside or broadsides.
Verb (used with object)
to collide with or run into the side of (a vehicle, object, person, etc.)
to make concerted verbal attacks on
Xem thêm các từ khác
-
Broadwise
in the direction of the breadth; "cut the cloth breadthwise"[syn: breadthwise ] -
Brobdingnagian
of huge size; gigantic; tremendous., an inhabitant of brobdingnag., a being of tremendous size; giant., adjective, behemoth , bunyanesque , colossal ,... -
Brocade
fabric woven with an elaborate design, esp. one having a raised overall pattern., to weave with a raised design or figure. -
Brochure
a pamphlet or leaflet., noun, advertisement , booklet , circular , flyer , folder , handbill , handout , leaflet , pamphlet , book , tract -
Brock
a european badger. -
Brocket
any of several small, red, south american deer of the genus mazama, having short, unbranched antlers., the male red deer in the second year, with the first... -
Brogan
a heavy, sturdy shoe, esp. an ankle-high work shoe. -
Brogue
an irish accent in the pronunciation of english., any strong regional accent. -
Broider
to embroider. -
Broidery
to embroider. -
Broil
to cook by direct heat, as on a gridiron over the heat or in an oven under the heat; grill, to scorch; make very hot., to be subjected to great heat; become... -
Broiler
any device for broiling meat or fish; a grate, pan, or compartment in a stove for broiling., a young chicken suitable for broiling. -
Broiling
cooking by direct exposure to radiant heat (as over a fire or under a grill)[syn: broil ], adjective, adjective, freezing, baking , burning , fiery... -
Broke
a pt. of break., nonstandard . a pp. of break., archaic . a pp. of break., without money; penniless., bankrupt., papermaking . paper unfit for sale; paper... -
Broken
pp. of break., reduced to fragments; fragmented., ruptured; torn; fractured., not functioning properly; out of working order., meteorology . (of sky cover)... -
Broken-down
shattered or collapsed, as with age; infirm., having given way with use or age; out of working order, adjective, adjective, a broken -down chair ., intact... -
Broken hearted
burdened with great sorrow, grief, or disappointment. -
Broken wind
heave ( def. 26 ) . -
Brokenly
pp. of break., reduced to fragments; fragmented., ruptured; torn; fractured., not functioning properly; out of working order., meteorology . (of sky cover)... -
Broker
an agent who buys or sells for a principal on a commission basis without having title to the property., a person who functions as an intermediary between...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.