- Từ điển Anh - Anh
Broken
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb
pp. of break.
Adjective
reduced to fragments; fragmented.
ruptured; torn; fractured.
not functioning properly; out of working order.
Meteorology . (of sky cover) being more than half, but not totally, covered by clouds. Compare scattered ( def. 4 ) .
changing direction abruptly
fragmentary or incomplete
infringed or violated
interrupted, disrupted, or disconnected
weakened in strength, spirit, etc.
tamed, trained, or reduced to submission
imperfectly spoken, as language
spoken in a halting or fragmentary manner, as under emotional strain
disunited or divided
not smooth; rough or irregular
ruined; bankrupt
Papermaking, Printing . a quantity of paper of less than 500 or 1000 sheets.
Antonyms
adjective
- complete , connected , fixed , ok , unbroken , whole , continuous , happy , satisfied , uplifted , working , kept , flowing , intact , inviolate
Synonyms
adjective
- burst , busted , collapsed , cracked , crippled , crumbled , crushed , damaged , defective , demolished , disintegrated , dismembered , fractured , fragmentary , fragmented , hurt , injured , in pieces , mangled , mutilated , pulverized , rent , riven , ruptured , separated , severed , shattered , shivered , shredded , slivered , smashed , split , disconnected , disturbed , erratic , incomplete , intermittent , interrupted , irregular , spasmodic , spastic , beaten , browbeaten , defeated , demoralized , depressed , discouraged , disheartened , heartsick , humbled , oppressed , overpowered , subdued , tamed , vanquished , coming unglued , coming unstuck , disabled , down , exhausted , fallen apart , faulty , feeble , gone , gone to pieces , gone to pot , haywire , imperfect , in disrepair , in need of repair , inoperable , in the shop , kaput * , not functioning , on the blink * , on the fritz , on the shelf , out , out of commission * , out of kilter , out of order , out of whack , ruined , run-down , screwed up , shot , spent , unsatisfactory , weak , wracked , wrecked , abandoned , dishonored , disobeyed , disregarded , ignored , infringed , isolated , retracted , traduced , transgressed , violated , disjointed , halting , hesitant , hesitating , incoherent , mumbled , muttered , stammering , unintelligible , arm , contrite , decrepit , dilapidated , discontinuous , discrete , dispersed , disreputable , disunited , fractional , fragmental , impaired , kaput , leg , penitent , rough , shaken , splintered , subjugated , tatterdemalion , torn , tractable , trained
Xem thêm các từ khác
-
Broken-down
shattered or collapsed, as with age; infirm., having given way with use or age; out of working order, adjective, adjective, a broken -down chair ., intact... -
Broken hearted
burdened with great sorrow, grief, or disappointment. -
Broken wind
heave ( def. 26 ) . -
Brokenly
pp. of break., reduced to fragments; fragmented., ruptured; torn; fractured., not functioning properly; out of working order., meteorology . (of sky cover)... -
Broker
an agent who buys or sells for a principal on a commission basis without having title to the property., a person who functions as an intermediary between... -
Brokerage
also, brokering. the business of a broker., the commission of a broker. -
Brolly
an umbrella. -
Bromate
a salt of bromic acid., to treat with bromine; brominate. -
Bromeliaceous
any of numerous, usually epiphytic tropical american plants, having long, stiff leaves and showy flowers, and including the pineapple, spanish moss, and... -
Bromic
containing pentavalent bromine. -
Bromide
chemistry ., pharmacology . potassium bromide, known to produce central nervous system depression, formerly used as a sedative., a platitude or trite saying.,... -
Bromidic
pertaining or proper to a platitude; being a bromide; trite., adjective, banal , clichd , commonplace , corny , hackneyed , musty , overused , overworked... -
Bromine
an element that is a dark-reddish, fuming, toxic liquid and a member of the halogen family: obtained from natural brines and ocean water, and used chiefly... -
Bronchi
pl. of bronchus., either of the two main branches of the trachea. -
Bronchia
the ramifications or branches of the bronchi. -
Bronchial
pertaining to the bronchia or bronchi. -
Bronchitic
acute or chronic inflammation of the membrane lining of the bronchial tubes, caused by respiratory infection or exposure to bronchial irritants, as cigarette... -
Bronchitis
acute or chronic inflammation of the membrane lining of the bronchial tubes, caused by respiratory infection or exposure to bronchial irritants, as cigarette... -
Broncho
bronco., an unbroken or imperfectly broken mustang[syn: bronco ] -
Broncho pneumonia
a form of pneumonia centering on bronchial passages.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.