- Từ điển Anh - Anh
Bubonic
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Pathology .
of or pertaining to a bubo.
accompanied by or affected with buboes.
Xem thêm các từ khác
-
Bubonic plague
a serious, sometimes fatal, infection with the bacterial toxin yersinia pestis, transmitted by fleas from infected rodents and characterized by high fever,... -
Bubonocele
an inguinal hernia, esp. one in which the protrusion of the intestine is limited to the region of the groin. -
Buccaneer
any of the piratical adventurers who raided spanish colonies and ships along the american coast in the second half of the 17th century., any pirate., noun,... -
Buccinator
a thin, flat muscle lining the cheek, the action of which contracts and compresses the cheek. -
Buck
the male of the deer, antelope, rabbit, hare, sheep, or goat., the male of certain other animals, as the shad., an impetuous, dashing, or spirited man... -
Buck shot
a large size of lead shot used in shotgun shells for hunting game, as pheasants or ducks. -
Buck up
(of a saddle or pack animal) to leap with arched back and come down with head low and forelegs stiff, in order to dislodge a rider or pack., informal .... -
Bucket
a deep, cylindrical vessel, usually of metal, plastic, or wood, with a flat bottom and a semicircular bail, for collecting, carrying, or holding water,... -
Buckish
impetuous; dashing. -
Buckle
a clasp consisting of a rectangular or curved rim with one or more movable tongues, fixed to one end of a belt or strap, used for fastening to the other... -
Buckle down
a clasp consisting of a rectangular or curved rim with one or more movable tongues, fixed to one end of a belt or strap, used for fastening to the other... -
Buckler
a round shield held by a grip and sometimes having straps through which the arm is passed., any means of defense; protection., to be a shield to; support;... -
Bucko
chiefly irish english . young fellow; chap; young companion., british slang . a swaggering fellow. -
Buckram
a stiff cotton fabric for interlinings, book bindings, etc., stiffness of manner; extreme preciseness or formality., to strengthen with buckram., archaic... -
Buckshee
a gift, gratuity, or small bribe., an extra ration or portion., free of charge; gratuitous. -
Buckskin
the skin of a buck or deer., a strong, soft, yellowish or grayish leather, originally prepared from deerskins, now usually from sheepskins., buckskins,... -
Buckwheat
a plant, esp. fagopyrum esculentum, cultivated for its triangular seeds, which are used as a feed for animals or made into a flour for human consumption,... -
Bucolic
of or pertaining to shepherds; pastoral., of, pertaining to, or suggesting an idyllic rural life., a pastoral poem., archaic . a farmer; shepherd; rustic.,... -
Bud
botany ., zoology . (in certain animals of low organization) a prominence that develops into a new individual, sometimes permanently attached to the parent... -
Budded
botany ., zoology . (in certain animals of low organization) a prominence that develops into a new individual, sometimes permanently attached to the parent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.