- Từ điển Anh - Anh
Bun
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of a wide variety of variously shaped bread rolls, usually leavened and slightly sweetened or plain, sometimes containing spices, dried currants, etc.
hair gathered into a round coil or knot at the nape of the neck or on top of the head in certain coiffures.
buns, Slang . the buttocks.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Buna
made by polymerizing butadiene -
Bunch
a connected group; cluster, a group of things, informal . a group of people, a knob; lump; protuberance., to group together; make a bunch of., to gather... -
Bunco
a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property, deprive of by deceit; "he swindled me out of my inheritance";... -
Buncombe
bunkum., unacceptable behavior (especially ludicrously false statements)[syn: bunk ], noun, bunkum -
Bund
an embankment or an embanked quay, often providing a promenade. -
Bundle
several objects or a quantity of material gathered or bound together, an item, group, or quantity wrapped for carrying; package., a number of things considered... -
Bundle up
several objects or a quantity of material gathered or bound together, an item, group, or quantity wrapped for carrying; package., a number of things considered... -
Bung
a stopper for the opening of a cask., a bunghole., to close with or as if with a bung; cork; plug (often fol. by up ). -
Bungalow
a cottage of one story., (in india) a one-storied thatched or tiled house, usually surrounded by a veranda., (in the u.s.) a derivation of the indian house... -
Bungle
to do clumsily and awkwardly; botch, to perform or work clumsily or inadequately, a bungling performance., that which has been done clumsily or inadequately.,... -
Bungler
to do clumsily and awkwardly; botch, to perform or work clumsily or inadequately, a bungling performance., that which has been done clumsily or inadequately.,... -
Bungling
to do clumsily and awkwardly; botch, to perform or work clumsily or inadequately, a bungling performance., that which has been done clumsily or inadequately.,... -
Bunion
inflammation of the synovial bursa of the great toe, usually resulting in enlargement of the joint and lateral displacement of the toe. -
Bunk
a built-in platform bed, as on a ship., informal . any bed., a cabin used for sleeping quarters, as in a summer camp; bunkhouse., a trough for feeding... -
Bunker
a large bin or receptacle; a fixed chest or box, a fortification set mostly below the surface of the ground with overhead protection provided by logs and... -
Bunkum
insincere speechmaking by a politician intended merely to please local constituents., insincere talk; claptrap; humbug., noun, balderdash , blather , claptrap... -
Bunny
informal . a rabbit, esp. a small or young one., slang: sometimes disparaging and offensive . a pretty, appealing, or alluring young woman, often one ostensibly... -
Bunny hug
a ballroom dance popular in the u.s. in the early 20th century and characterized by a syncopated rhythm. -
Bunsen
robert wilhelm, german chemist who with kirchhoff pioneered spectrum analysis but is remembered mainly for his invention of the bunsen burner (1811-1899),... -
Bunsen burner
a type of gas burner, commonly used in chemical laboratories, with which a very hot, practically nonluminous flame is obtained by allowing air to enter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.