Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Bunch

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a connected group; cluster
a bunch of grapes.
a group of things
a bunch of papers.
Informal . a group of people
They're a fine bunch of students.
a knob; lump; protuberance.

Verb (used with object)

to group together; make a bunch of.

Verb (used without object)

to gather into a cluster; gather together.
(of fabric or clothing) to gather into folds (often fol. by up ).

Antonyms

noun
individual , one
verb
disperse , divide , scatter , separate , spread

Synonyms

noun
agglomeration , assemblage , assortment , band , batch , bevy , blob , bouquet , bundle , caboodle , chunk , clump , cluster , covey , crew , crowd , fascicle , flock , galaxy , gang , gathering , group , heap , host , hunk , knot , lot , mass , mess , mob , multitude , number , oodles * , pack , parcel , party , passel , pile , quantity , sheaf , shebang , shock , shooting match , spray , stack , swarm , team , thicket , troop , tuft , array , body , clutch , collection , set , circle , clique , coterie , lump , swelling
verb
assemble , bundle , cluster , collect , congregate , cram , crowd , flock , group , herd , huddle , mass , pack , aggregate , assortment , batch , body , bouquet , clump , collection , crew , glob , lot , mob , quantity , scad , set , swarm , wad

Xem thêm các từ khác

  • Bunco

    a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property, deprive of by deceit; "he swindled me out of my inheritance";...
  • Buncombe

    bunkum., unacceptable behavior (especially ludicrously false statements)[syn: bunk ], noun, bunkum
  • Bund

    an embankment or an embanked quay, often providing a promenade.
  • Bundle

    several objects or a quantity of material gathered or bound together, an item, group, or quantity wrapped for carrying; package., a number of things considered...
  • Bundle up

    several objects or a quantity of material gathered or bound together, an item, group, or quantity wrapped for carrying; package., a number of things considered...
  • Bung

    a stopper for the opening of a cask., a bunghole., to close with or as if with a bung; cork; plug (often fol. by up ).
  • Bungalow

    a cottage of one story., (in india) a one-storied thatched or tiled house, usually surrounded by a veranda., (in the u.s.) a derivation of the indian house...
  • Bungle

    to do clumsily and awkwardly; botch, to perform or work clumsily or inadequately, a bungling performance., that which has been done clumsily or inadequately.,...
  • Bungler

    to do clumsily and awkwardly; botch, to perform or work clumsily or inadequately, a bungling performance., that which has been done clumsily or inadequately.,...
  • Bungling

    to do clumsily and awkwardly; botch, to perform or work clumsily or inadequately, a bungling performance., that which has been done clumsily or inadequately.,...
  • Bunion

    inflammation of the synovial bursa of the great toe, usually resulting in enlargement of the joint and lateral displacement of the toe.
  • Bunk

    a built-in platform bed, as on a ship., informal . any bed., a cabin used for sleeping quarters, as in a summer camp; bunkhouse., a trough for feeding...
  • Bunker

    a large bin or receptacle; a fixed chest or box, a fortification set mostly below the surface of the ground with overhead protection provided by logs and...
  • Bunkum

    insincere speechmaking by a politician intended merely to please local constituents., insincere talk; claptrap; humbug., noun, balderdash , blather , claptrap...
  • Bunny

    informal . a rabbit, esp. a small or young one., slang: sometimes disparaging and offensive . a pretty, appealing, or alluring young woman, often one ostensibly...
  • Bunny hug

    a ballroom dance popular in the u.s. in the early 20th century and characterized by a syncopated rhythm.
  • Bunsen

    robert wilhelm, german chemist who with kirchhoff pioneered spectrum analysis but is remembered mainly for his invention of the bunsen burner (1811-1899),...
  • Bunsen burner

    a type of gas burner, commonly used in chemical laboratories, with which a very hot, practically nonluminous flame is obtained by allowing air to enter...
  • Bunt

    (of a goat or calf) to push with the horns or head; butt., baseball . to bat (a pitched ball) very gently so that it rolls into the infield close to home...
  • Bunting

    a coarse, open fabric of worsted or cotton for flags, signals, etc., patriotic and festive decorations made from such cloth, or from paper, usually in...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top