- Từ điển Anh - Việt
Roll
Nghe phát âm/'roul/
Thông dụng
Danh từ
Cuốn, cuộn, súc, ổ
Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)
Văn kiện, hồ sơ
Danh sách
Mép gập xuống (của cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền
(kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn
Danh từ
Sự lăn tròn
Sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư
Sóng cuồn cuộn
Tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng
(hàng không) sự lộn vòng (máy bay)
Ngoại động từ
Lăn, vần
Cuốn, quấn, cuộn
Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang
Lăn (đường...), cán (kim loại)
Làm cho cuồn cuộn
Nội động từ
Lăn
Quay quanh (hành tinh...)
Lăn mình
( (thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)
Chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)
Chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)
Tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)
Rền, đổ hồi (sấm, trống...)
Cán được
(hàng không) lộn vòng
Cấu trúc từ
to roll away
- lăn đi, lăn ra xa
- Tan đi (sương mù...)
to roll by
- trôi đi, trôi qua (thời gian...)
to roll in
- lăn vào
- Đổ dồn tới, đến tới tấp
to roll on
To roll by to roll out
- Lăn ra, lăn ra ngoài
- Đọc sang sảng dõng dạc
to roll over
- lăn mình, lăn tròn
- Đánh (ai) ngã lăn ra
to roll up
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Con lăn, trục lăn, trụ xoay, trục cán, (v) cuộn,lăn, xoay, cán
Cơ khí & công trình
đầm bằng trục
Toán & tin
cuốn, quay
Xây dựng
dầm lăn
đầu cuốn
- ridge roll
- đầu cuốn ở nóc
sự lắc (thuyền, tàu)
Kỹ thuật chung
bánh đà
bánh đai
bánh lái
hồ sơ
cán
con lăn
cuộn dây
cuốn
- asphalt roll roofing
- giấy dầu cuộn phủ mái
- asphalt roll roofing
- tấm cuộn tẩm bitum phủ mái
- audit roll
- cuộn giấy kiểm tra
- glass wool roll
- cuộn len thủy tinh
- jumbo roll
- ống cuộn giấy
- planole roll
- cuộn giấy piano
- ridge roll
- cuộn ở đỉnh
- ridge roll
- cuốn ở nóc
- ridge roll
- đầu cuốn ở nóc
- roll (ed) roofing
- giấy (cuộn) lợp mái
- roll carpet
- lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn
- roll carpet
- thảm cuộn
- roll film
- phim cuộn
- roll in
- cuốn vào, chuyển vào
- roll material cutting out
- sự cắt vật liệu cuộn
- roll materials
- vật liệu cuộn
- roll microfilm
- microfim cuộn
- roll of wire
- cuộn dây thép
- roll paper
- cuộn giấy
- roll roofing
- cuộn giấy dầu lợp mái
- roll roofing
- mái (vật liệu) cuộn
- roll-up door
- cửa cuốn lên
- roll-up window
- cửa sổ cuốn lên
- roller roll
- dòng nước chảy cuộn
- roller roll
- trục cuốn
- tape roll
- cuộn băng nhận điện tín
- tape roll
- cuộn băng nhận tín hiệu
- upper roll
- ống cuốn trên
danh sách
dát
làm gợn sóng
làm nhăn
lăn
lăn cán
lăn nghiêng
Giải thích VN: Là sự lắc xe sang hai bên của thân xe.
lõi quấn
máy cán
ống cuộn
puli
quấn
sóng lừng
sự lăn
sự lộn vòng
sự xoay
sự xoay tròn
vòng đảo lộn
Kinh tế
bánh (ăn sáng)
cán bột nhào
cuốn
cuộn (giấy)
cuộn (giấy...)
cuộn lại
danh sách
- employment roll
- danh sách người làm công
- muster roll
- danh sách đoàn thủy thủ
- rent roll
- danh sách (người) thuê
- tax roll
- danh sách thuế
- tax roll
- số thuế, danh sách thuế
- unemployment roll
- danh sách người thất nghiệp
quấn lại
sự cuốn (thuốc lá)
thùng
trục
- adjustable roll
- trục di động
- brush roll
- trục bàn chải
- damping roll
- trục làm ẩm
- dough sheeting roll
- trục dát mỏng
- drier roll
- trục sấy
- middling roll
- trục nghiền tấm
- reduction roll surface
- bề mặt trục ép
- reduction roll surface
- chiều dài trục ép
- roll scraper
- cái cào làm sạch trục
- stretcher roll
- trục tăng độ trộn đều của bột
- top roll
- trục đỉnh
- top roll
- trục ra
- upper roll
- trục đỉnh
- upper roll
- trục ra
viên
Địa chất
trục, xilanh, con lăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cycle , gyration , reel , revolution , rotation , run , spin , trundling , turn , twirl , undulation , whirl , ball , barrel , bobbin , cartouche , coil , cone , convolution , cornucopia , cylinder , fold , rundle , scroll , shell , spiral , spool , trundle , volute , wheel , whorl , annals , catalog , census , chronicle , directory , head count , index , muster , nose count , register , roll call , schedule , table , barrage , boom , booming , clangor , drone , drumbeat , drumming , echoing , grumble , quaver , racket , rat-a-tat , resonance , roar , rumble , rumbling , thunder , roster
verb
- alternate , be in sequence , bowl , circle , circumduct , coil , curve , drape , drive , eddy , elapse , enfold , entwine , envelop , flow , fold , follow , furl , go around , go past , gyrate , gyre , impel , pass , pirouette , pivot , propel , reel , rock , rotate , run , spin , spiral , succeed , swaddle , swathe , swing around , swirl , swivel , trundle , twirl , twist , undulate , wheel , whirl , wind , wrap , even , flatten , grind , level , press , pulverize , smooth , bombinate , boom , cannonade , drum , echo , growl , grumble , hum , pattern , quaver , rattle , re-echo , resound , roar , ruffle , rumble , rustle , sound , trill , whirr , billow , drift , glide , heave , incline , jibe , lean , lumber , lurch , pitch , ramble , range , roam , rove , stagger , stray , surge , swagger , swing , toss , tumble , waddle , wallow , wave , welter , yaw , enwrap , infold , invest , wrap up , seesaw , sail , bask , indulge , revel , rollick , bagel , bread , bun , circumgyrate , convolve , croissant , danish , fluctuate , inwrap , revolve , sway , titubate , turn
phrasal verb
- arise , get up , pile , rise , accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , hive , pile up
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roll(ing) rate
tốc độ khi lăn ngang, -
Roll-back
/ ´roul¸bæk /, danh từ, ( mỹ) sự hạ giá, -
Roll-bending machine
máy uốn tôn, máy lốc, máy uốn (tôn), máy lốc, máy uốn, máy uốn tấm, -
Roll-blind shutter
cửa bịt có lăn, -
Roll-bond evaporator
dàn bay hơi cán dính, dàn bay hơi kiểu roll-bond, giàn bay hơi cán dính, -
Roll-call
/ ´roul¸kɔ:l /, danh từ, sự gọi tên, sự điểm danh; (giờ) điểm danh, -
Roll-chart recorder
máy ghi biểu đồ trên cuộn dây, -
Roll-damping
sự làm giảm lắc (ngang), -
Roll-dried starch
tinh bột sấy thùng quay, -
Roll-forged
được rèn cán, -
Roll-forming machine
máy uốn lăn, máy lốc, máy uốn, -
Roll-in
giường kê thêm, -
Roll-in/roll-out
vào/ra bộ nhớ trong, -
Roll-in refrigerator
tủ lạnh có bánh xe, -
Roll-in refrigerator roof fan
tủ lạnh có bánh xe, -
Roll-off characteristics of out-of band emission
sự làm giảm bức xạ ngoài dải băng, -
Roll-off network
mạng làm giảm dao động, -
Roll-off vessel)
tàu chở hàng rời, tàu dầu và tàu ro-ro, -
Roll-on / roll-off
tự lăn lên xuống, -
Roll-on / roll-off berth
chỗ tàu đậu lăn hàng lên xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.