- Từ điển Anh - Anh
Burin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a tempered steel rod, with a lozenge-shaped point and a rounded handle, used for engraving furrows in metal.
a similar tool used by marble workers.
a prehistoric pointed or chisellike flint tool.
Xem thêm các từ khác
-
Burke
to murder, as by suffocation, so as to leave no or few marks of violence., to suppress or get rid of by some indirect maneuver., verb, choke , gag , hold... -
Burl
a small knot or lump in wool, thread, or cloth., a dome-shaped growth on the trunk of a tree; a wartlike structure sometimes 2 ft. (0.6 m) across and 1... -
Burlap
a plain-woven, coarse fabric of jute, hemp, or the like; gunny., a lightweight fabric made in imitation of this., to wrap with burlap, noun, to burlap... -
Burlesque
an artistic composition, esp. literary or dramatic, that, for the sake of laughter, vulgarizes lofty material or treats ordinary material with mock dignity.,... -
Burliness
large in bodily size; stout; sturdy., bluff; brusque. -
Burly
large in bodily size; stout; sturdy., bluff; brusque., adjective, adjective, light , slim , small , thin, able-bodied , athletic , beefcake , beefy * ,... -
Burman
a member of the dominant ethnic group of burma, living mainly in the lowlands of the irrawaddy and chindwin river drainages and the s panhandle., burmese... -
Burmese
a native or inhabitant of burma., burman ( def. 1 ) ., the tibeto-burman language of the burman ethnic group, of or pertaining to burma, its inhabitants,... -
Burn
to undergo rapid combustion or consume fuel in such a way as to give off heat, gases, and, usually, light; be on fire, (of a fireplace, furnace, etc.)... -
Burn off
to undergo rapid combustion or consume fuel in such a way as to give off heat, gases, and, usually, light; be on fire, (of a fireplace, furnace, etc.)... -
Burn out
a fire that is totally destructive of something., also, burn-out. fatigue, frustration, or apathy resulting from prolonged stress, overwork, or intense... -
Burner
a person or thing that burns., that part of a gas fixture, lamp, etc., from which flame issues or in which it is produced., any apparatus or receptacle... -
Burning
aflame; on fire., very hot; simmering, very bright; glowing, caused by or as if by fire, a burn, or heat, intense; passionate, urgent or crucial, the state,... -
Burnish
to polish (a surface) by friction., to make smooth and bright., engraving . to flatten and enlarge the dots of (a halftone) by rubbing with a tool., gloss;... -
Burnisher
a person who burnishes., a tool, usually with a smooth, slightly convex head, used for polishing, as in dentistry. -
Burnous
a hooded mantle or cloak, as that worn by arabs., a similar garment worn by women at various periods in europe and the united states. -
Burnt
a pt. and pp. of burn., fine arts ., to undergo rapid combustion or consume fuel in such a way as to give off heat, gases, and, usually, light; be on fire,... -
Burp
a belch; eructation., to belch; eruct., to cause (a baby) to belch by patting its back, esp. to relieve flatulence after feeding., verb, belch , eruct -
Burr
also, buhr. a protruding, ragged edge raised on the surface of metal during drilling, shearing, punching, or engraving., a rough or irregular protuberance... -
Burro
a small donkey, esp. one used as a pack animal in the southwestern u.s., any donkey., noun, ass , donkey , jackass , mule
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.