- Từ điển Anh - Anh
Burst
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to break, break open, or fly apart with sudden violence
to issue forth suddenly and forcibly, as from confinement or through an obstacle
to give sudden expression to or as if to emotion
to be extremely full, as if ready to break open
to appear suddenly; become visible, audible, evident, etc., all at once
Verb (used with object)
to cause to break or break open suddenly and violently
to cause or suffer the rupture of
to separate (the parts of a multipart stationery form consisting of interleaved paper and carbon paper).
Noun
an act or instance of bursting.
a sudden, intense display, as of activity, energy, or effort
a sudden expression or manifestation, as of emotion
a sudden and violent issuing forth
Military .
- the explosion of a projectile, esp. in a specified place
- an air burst.
- a rapid sequence of shots fired by one pull on the trigger of an automatic weapon
- A burst from the machine gun shattered all the windows.
the result of bursting; breach; gap
a sudden appearance or opening to view. ?
Idiom
burst at the seams
- to be filled to or beyond normal capacity
- This room will be bursting at the seams when all the guests arrive.
Synonyms
noun
- access , bang , barrage , blowout , bombardment , breach , break , cannonade , crack , discharge , eruption , explosion , fit , flare , fusillade , gush , gust , outbreak , outpouring , round , rupture , rush , sally , salvo , shower , spate , split , spurt , storm , surge , torrent , volley , blowup , detonation , fulmination , flare-up , hail , blossom , dehiscence , dissilience , efflorescence
verb
- barge , blow , break , crack , detonate , discharge , disintegrate , erupt , explode , fly open , fracture , fragment , gush forth , perforate , pierce , pop , prick , puncture , rend asunder , run , rupture , rush , shatter , shiver , splinter , split , spout , tear apart , blast , fire , fulminate , go off , touch off , break out , flare , barrage , blew , blossom , broken , burgeon , bust , damage , dehisce , effloresce , explosion , fit , flash , gush , injury , interrupt , irrupt , out , outbreak , scat , spasm , volley
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Burst out
give sudden release to an expression; "we burst out laughing"; "'i hate you,' she burst out", appear suddenly; "spring popped up everywhere in the valley"[syn:... -
Burster
a person or thing that bursts., astronomy . x-ray burster. -
Bursting
to break, break open, or fly apart with sudden violence, to issue forth suddenly and forcibly, as from confinement or through an obstacle, to give sudden... -
Burthen
burden 1 ., a variant of 'burden', weight down with a load[syn: burden ][ant: disburden ] -
Bury
to put in the ground and cover with earth, to put (a corpse) in the ground or a vault, or into the sea, often with ceremony, to plunge in deeply; cause... -
Burying
to put in the ground and cover with earth, to put (a corpse) in the ground or a vault, or into the sea, often with ceremony, to plunge in deeply; cause... -
Burying ground
a burial ground. -
Bus
a large motor vehicle, having a long body, equipped with seats or benches for passengers, usually operating as part of a scheduled service; omnibus., a... -
Bus boy
a waiter's helper in a restaurant or other public dining room. -
Busby
a tall fur hat with a baglike ornament hanging from the top over the right side., the bearskin hat worn by certain british guardsmen. -
Bush
a low plant with many branches that arise from or near the ground., a small cluster of shrubs appearing as a single plant., something resembling or suggesting... -
Bush ranger
a person who lives in the bush or woods., australian ., a person who lives by robbing travelers and isolated homesteads in the bush., a person who drives... -
Bush whacker
a person or thing that bushwhacks., (in the american civil war) a guerrilla, esp. a confederate., any guerrilla or outlaw., australian slang . an unsophisticated... -
Bushel
a unit of dry measure containing 4 pecks, equivalent in the u.s. (and formerly in england) to 2150.42 cubic inches or 35.24 liters (winchester bushel),... -
Busheller
to alter or repair (a garment). -
Bushman
a woodsman., australian . a pioneer; dweller in the bush., ( initial capital letter ) san. -
Bushwhack
to make one's way through woods by cutting at undergrowth, branches, etc., to travel through woods., to pull a boat upstream from on board by grasping... -
Bushy
resembling a bush; thick and shaggy, full of or overgrown with bushes., adjective, adjective, bushy whiskers ., bald , neat , well-kept, bristling , bristly... -
Busily
in a busy manner; actively., adverb, adverb, idly , inactively , quietly, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously , briskly , carefully... -
Business
an occupation, profession, or trade, the purchase and sale of goods in an attempt to make a profit., a person, partnership, or corporation engaged in commerce,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.