- Từ điển Anh - Anh
Butt in
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to strike or push with the head or horns.
Verb (used without object)
to strike or push something or at something with the head or horns.
to project.
Machinery . (of wheels in a gear train) to strike one another instead of meshing.
Noun
a push or blow with the head or horns. ?
Verb phrases
butt in, to meddle in the affairs or intrude in the conversation of others; interfere
butt out, to stop meddling in the affairs or intruding in the conversation of others
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Butter
the fatty portion of milk, separating as a soft whitish or yellowish solid when milk or cream is agitated or churned., this substance, processed for cooking... -
Butter fingered
a person who frequently drops things; clumsy person. -
Butter fingers
a person who frequently drops things; clumsy person. -
Butter up
the fatty portion of milk, separating as a soft whitish or yellowish solid when milk or cream is agitated or churned., this substance, processed for cooking... -
Buttercup
any of numerous plants of the genus ranunculus, having glossy yellow flowers and deeply cut leaves. -
Butterfly
any of numerous diurnal insects of the order lepidoptera, characterized by clubbed antennae, a slender body, and large, broad, often conspicuously marked... -
Butterfly nut
wing nut. -
Buttermilk
the more or less acidulous liquid remaining after butter has been separated from milk or cream., a similar liquid made from whole or skim milk with the... -
Buttery
like, containing, or spread with butter., resembling butter, as in smoothness or softness of texture, grossly flattering; smarmy., a vest of buttery leather... -
Buttock
usually, buttocks., sometimes, buttocks. nautical . the aftermost portion of a hull above the water line and in front of the rudder, merging with the run... -
Button
a small disk, knob, or the like for sewing or otherwise attaching to an article, as of clothing, serving as a fastening when passed through a buttonhole... -
Button-down
(of a shirt collar) having buttonholes so it can be buttoned to the body of the shirt., (of a shirt) having a button-down collar., (esp. of attitudes,... -
Buttoned-up
carefully planned, operated, supervised, etc., conservative, as in professional style or manner, one of the most buttoned -up companies in the business... -
Buttonhole
the hole, slit, or loop through which a button is passed and by which it is secured., chiefly british . a boutonniere., surgery . a short, straight incision... -
Buttony
like a button., having many buttons. -
Buttress
any external prop or support built to steady a structure by opposing its outward thrusts, esp. a projecting support built into or against the outside of... -
Butty
a slice of bread and butter., a sandwich. -
Butyric
pertaining to or derived from butyric acid. -
Buxom
(of a woman) full-bosomed., (of a woman) healthy, plump, cheerful, and lively., adjective, adjective, flat , petite , small, ample , built , busty , chubby... -
Buy
to acquire the possession of, or the right to, by paying or promising to pay an equivalent, esp. in money; purchase., to acquire by exchange or concession,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.