- Từ điển Anh - Anh
Button
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small disk, knob, or the like for sewing or otherwise attaching to an article, as of clothing, serving as a fastening when passed through a buttonhole or loop.
anything resembling a button, esp. in being small and round, as any of various candies, ornaments, tags, identification badges, reflectors, markers, etc.
a badge or emblem bearing a name, slogan, identifying figure, etc., for wear on the lapel, dress, etc.
any small knob or disk pressed to activate an electric circuit, release a spring, or otherwise operate or open a machine, small door, toy, etc.
Botany . a bud or other protuberant part of a plant.
Mycology .
- a young or undeveloped mushroom.
- any protuberant part of a fungus.
Zoology . any of various small parts or structures resembling a button, as the rattle at the tip of the tail in a very young rattlesnake.
Boxing Informal . the point of the chin.
Also called turn button. a fastener for a door, window, etc., having two arms and rotating on a pivot that is attached to the frame.
Metallurgy . (in assaying) a small globule or lump of metal at the bottom of a crucible after fusion.
Fencing . the protective, blunting knob fixed to the point of a foil.
Horology . crown ( def. 19 ) .
Computers . (in a graphical user interface) any of the small, labeled areas upon which the user can click with a mouse to choose an option.
Verb (used with object)
to fasten with a button or buttons
to insert (a button) in a buttonhole or loop
to provide (something) with a button or buttons.
Verb (used without object)
to be capable of being buttoned
Idioms
button up
- Informal .
- Also, button one's lip. to become or keep silent.
- to fasten securely; close up
- Within a short time, everything on the submarine was buttoned up.
- to fasten fully or put on, esp. an outer garment
- Button up before going out.
- to complete successfully; finish
- The report is all buttoned up.
have all one's buttons, Informal . to be mentally competent, alert
on the button, Informal . exactly as desired, expected, specified
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Button-down
(of a shirt collar) having buttonholes so it can be buttoned to the body of the shirt., (of a shirt) having a button-down collar., (esp. of attitudes,... -
Buttoned-up
carefully planned, operated, supervised, etc., conservative, as in professional style or manner, one of the most buttoned -up companies in the business... -
Buttonhole
the hole, slit, or loop through which a button is passed and by which it is secured., chiefly british . a boutonniere., surgery . a short, straight incision... -
Buttony
like a button., having many buttons. -
Buttress
any external prop or support built to steady a structure by opposing its outward thrusts, esp. a projecting support built into or against the outside of... -
Butty
a slice of bread and butter., a sandwich. -
Butyric
pertaining to or derived from butyric acid. -
Buxom
(of a woman) full-bosomed., (of a woman) healthy, plump, cheerful, and lively., adjective, adjective, flat , petite , small, ample , built , busty , chubby... -
Buy
to acquire the possession of, or the right to, by paying or promising to pay an equivalent, esp. in money; purchase., to acquire by exchange or concession,... -
Buyable
to acquire the possession of, or the right to, by paying or promising to pay an equivalent, esp. in money; purchase., to acquire by exchange or concession,... -
Buyer
a person who buys; purchaser., a purchasing agent, as for a department or chain store., noun, noun, marketer , seller, client , consumer , customer , easy... -
Buzz
a low, vibrating, humming sound, as of bees, machinery, or people talking., a rumor or report., informal . a phone call, slang ., to make a low, vibrating,... -
Buzz bomb
a type of self-steering aerial bomb, launched from large land-based rocket platforms, used by the germans in world war ii , esp . over england . -
Buzzard
any of several broad-winged, soaring hawks of the genus buteo and allied genera, esp. b. buteo, of europe., any of several new world vultures of the family... -
Buzzer
a person or thing that buzzes., a signaling apparatus similar to an electric bell but without hammer or gong, producing a buzzing sound by the vibration... -
By
near to or next to, over the surface of, through the medium of, along, or using as a route, on, as a means of conveyance, to and beyond the vicinity of;... -
By-and-by
the future, noun, to meet in the sweet by -and-by., hereafter -
By-blow
an incidental or accidental blow., also, bye-blow. an illegitimate child; bastard. -
By-election
a special election, not held at the time of a general election, to fill a vacancy in parliament. -
By-law
a local or subordinate law; a private law or regulation made by a corporation for its own government., a law that is less important than a general law...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.